Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 17)
Xem lại từ Chương 1-16
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 1~9)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 10)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 11)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 12)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 13)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 14)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 15)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 16)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 17)
Chương 17 | Chapter 17 | ||||
Đường và các loại kẹo đường | Sugars and sugar confectionery | ||||
Chú giải. | Note. | ||||
1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||
(a) Các loại kẹo đường chứa ca cao (nhóm 18.06); | (a) Sugar confectionery containing cocoa (heading 18.06); | ||||
(b) Các loại đường tinh khiết về mặt hoá học (trừ sucroza, lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.40; hoặc | (b) Chemically pure sugars (other than sucrose, lactose, maltose, glucose and fructose) or other products of heading 29.40; or | ||||
(c) Thuốc và các sản phẩm khác của Chương 30. | (c) Medicaments and other products of Chapter 30. | ||||
Chú giải phân nhóm. | Subheading Note. | ||||
1. Theo mục đích của các phân nhóm 1701.11 và 1701.12, Khái niệm “đường thô” có nghĩa là các loại đường có hàm lượng sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, dưới 99,5o đọc kết quả tương ứng trên phân cực kế. | 1. For the purposes of subheadings 1701.11 and 1701.12, “raw sugar” means sugar whose content of sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of less than 99.5°. | ||||
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Đơn vị tính |
Code | Description | Unit of Quantity |
17.01 | Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn. | 17.01 | Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form. | ||
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: | - Raw sugar not containing added flavouring or colouring matter: | ||||
1701.11.00 | - – Đường mía | Kg | 1701.11.00 | - – Cane sugar | Kg |
1701.12.00 | - – Đường củ cải | Kg | 1701.12.00 | - – Beet sugar | Kg |
- Loại khác: | - Other: | ||||
1701.91.00 | - – Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | Kg | 1701.91.00 | - – Containing added flavouring or colouring matter | Kg |
1701.99 | - – Loại khác: | 1701.99 | - – Other: | ||
- – – Đường đã tinh luyện: | - – – Refined sugar: | ||||
1701.99.11 | - – – – Đường trắng | Kg | 1701.99.11 | - – – – White | Kg |
1701.99.19 | - – – – Loại khác | Kg | 1701.99.19 | - – – – Other | Kg |
1701.99.90 | - – – Loại khác | Kg | 1701.99.90 | - – – Other | Kg |
17.02 | Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen. | 17.02 | Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel. | ||
- Lactoza và xirô lactoza: | - Lactose and lactose syrup: | ||||
1702.11.00 | - – Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô | Kg | 1702.11.00 | - – Containing by weight 99% or more lactose, expressed as anhydrous lactose, calculated on the dry matter | Kg |
1702.19.00 | - – Loại khác | Kg | 1702.19.00 | - – Other | Kg |
1702.20.00 | - Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích | Kg | 1702.20.00 | - Maple sugar and maple syrup | Kg |
1702.30 | - Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm lượng fructoza không quá 20% tính theo trọng lượng ở thể khô: | 1702.30 | - Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: | ||
1702.30.10 | - – Glucoza | Kg | 1702.30.10 | - – Glucose | Kg |
1702.30.20 | - – Xirô glucoza | Kg | 1702.30.20 | - – Glucose syrup | Kg |
1702.40.00 | - Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất là 20% nhưng dưới 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển | Kg | 1702.40.00 | - Glucose and glucose syrup, containing in the dry state at least 20% but less than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar | Kg |
1702.50.00 | - Fructoza tinh khiết về mặt hoá học | Kg | 1702.50.00 | - Chemically pure fructose | Kg |
1702.60 | - Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza trên 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường nghịch chuyển: | Kg | 1702.60 | - Other fructose and fructose syrup, containing in the dry state more than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar: | Kg |
1702.60.10 | - – Fructoza | Kg | 1702.60.10 | - – Fructose | Kg |
1702.60.20 | - – Xirô fructoza | Kg | 1702.60.20 | - – Fructose syrup | Kg |
1702.90 | - Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và hỗn hợp xirô đường có chứa hàm lượng fructoza là 50% tính theo trọng lượng ở thể khô: | 1702.90 | - Other, including invert sugar and other sugar and sugar syrup blends containing in the dry state 50% by weight of fructose: | ||
1702.90.10 | - – Mantoza | Kg | 1702.90.10 | - – Maltose | Kg |
1702.90.20 | - – Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên | Kg | 1702.90.20 | - – Artificial honey, whether or not mixed with natural honey | Kg |
1702.90.30 | - – Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ maltoza) | Kg | 1702.90.30 | - – Flavoured or coloured sugars (excluding maltose) | Kg |
1702.90.40 | - – Đường caramen | Kg | 1702.90.40 | - – Caramel | Kg |
1702.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1702.90.90 | - – Other | Kg |
17.03 | Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường. | 17.03 | Molasses resulting from the extraction or refining of sugar. | ||
1703.10 | - Mật mía: | 1703.10 | - Cane molasses: | ||
1703.10.10 | - – Có pha hương liệu hoặc chất màu | Kg | 1703.10.10 | - – Containing added flavouring or colouring matter | Kg |
1703.10.90 | - – Loại khác | Kg | 1703.10.90 | - – Other | Kg |
1703.90 | - Loại khác: | 1703.90 | - Other: | ||
1703.90.10 | - – Có pha hương liệu hoặc chất màu | Kg | 1703.90.10 | - – Containing added flavouring or colouring matter | Kg |
1703.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1703.90.90 | - – Other | Kg |
17.04 | Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao. | 17.04 | Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa. | ||
1704.10.00 | - Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường | Kg | 1704.10.00 | - Chewing gum, whether or not sugar-coated | Kg |
1704.90 | - Loại khác: | 1704.90 | - Other: | ||
1704.90.10 | - – Kẹo dược phẩm | Kg | 1704.90.10 | - – Medicated sweets | Kg |
1704.90.20 | - – Sô cô la trắng | Kg | 1704.90.20 | - – White chocolate | Kg |
1704.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1704.90.90 | - – Other | Kg |
9200 views