Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 15)
Xem lại từ Chương 1-14
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 1~9)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 10)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 11)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 12)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 13)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 14)
Danh mục phân loại mã HS của hàng hóa (Chương 15)
Chương 15 | Chapter 15 | ||||
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật. | Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes. | ||||
Chú giải. | Notes. | ||||
1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||
(a) Mỡ lợn hoặc mỡ gia cầm thuộc nhóm 02.09; | (a) Pig fat or poultry fat of heading 02.09; | ||||
(b) Bơ ca cao, mỡ hay dầu ca cao (nhóm 18.04); | (b) Cocoa butter, fat and oil (heading 18.04); | ||||
(c) Các chế phẩm ăn được có chứa hàm lượng trên 15% tính theo trọng lượng các sản phẩm của nhóm 04.05 (thường thuộc Chương 21); | (c) Edible preparations containing by weight more than 15% of the products of heading 04.05 (generally Chapter 21); | ||||
(d) Tóp mỡ (nhóm 23.01) hoặc phế liệu thuộc nhóm 23.04 đến 23.06; | d) Greaves (heading 23.01) or residues of headings 23.04 to 23.06; | ||||
(e) Axít béo, sáp đã chế biến, dược phẩm, sơn, vecni, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm hoặc chế phẩm vệ sinh, dầu đã được sunfonat hoá hay các mặt hàng khác thuộc Phần VI; hoặc | (e) Fatty acids, prepared waxes, medicaments, plants, varnishes, soap, perfumery, cosmetic or toilet preparations, sulphonated oils or other goods of Section VI; or | ||||
(f) Chất thay thế cao su chế từ dầu (nhóm 40.02). | (f) Factice derived from oils (heading 40.02). | ||||
2. Nhóm 15.09 không áp dụng cho các loại dầu ô liu thu được bằng phương pháp tách chiết dung môi (nhóm 15.10). | 2. Heading 15.09 does not apply to oils obtained from olives by solvent extraction (heading 15.10). | ||||
3. Nhóm 15.18 không bao gồm mỡ hoặc dầu hay phân đoạn của chúng, đã bị làm biến chất, những loại đó được xếp vào nhóm thích hợp tương ứng với các loại mỡ và dầu và phân đoạn của chúng chưa bị biến chất. | 3. Heading 15.18 does not cover fats or oils or their fractions, merely denatured, which are to be classified in the heading appropriate to the corresponding undenatured fats and oils and their fractions. | ||||
4. Nguyên liệu sản xuất xà phòng, cặn dầu, hắc ín stearin, hắc ín glycerin và phế liệu mỡ lông cừu xếp vào nhóm 15.22. | 4. Soap-stocks, oil foots and dregs, stearin pitch, glycerol pitch and wool grease residues fall in heading 15.22. | ||||
Chú giải phân nhóm. | Subheading Note. | ||||
1. Theo mục đích của các phân nhóm 1514.11 và 1514.19, cụm từ “dầu hạt cải có hàm lượng axít erucic thấp” có nghĩa là một lượng dầu nhất định có chứa hàm lượng axit eruxic dưới 2% tính theo trọng lượng. | 1. For the purposes of subheadings 1514.11 and 1514.19, the expression “low erucic acid rape or colza oil” means the fixed oil which has an erucic acid content of less than 2% by weight. | ||||
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Đơn vị tính |
Code | Description | Unit of Quantity |
1501.00.00 | Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03. | Kg | 1501.00.00 | Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03. | Kg |
15.02 | Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03. | 15.02 | Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03. | ||
- Mỡ bò: | - Tallow: | ||||
1502.00.11 | - – Ăn được | Kg | 1502.00.11 | - – Edible | Kg |
1502.00.19 | - – Loại khác | Kg | 1502.00.19 | - – Other | Kg |
- Loại khác: | - Other: | ||||
1502.00.91 | - – Ăn được | Kg | 1502.00.91 | - – Edible | Kg |
1502.00.99 | - – Loại khác | Kg | 1502.00.99 | - – Other | Kg |
15.03 | Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ bò (dầu tallow), chưa nhũ hoá, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác. | 15.03 | Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared. | ||
1503.00.10 | - Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin | Kg | 1503.00.10 | - Lard stearin or oleostearin | Kg |
1503.00.90 | - Loại khác | Kg | 1503.00.90 | - Other | Kg |
15.04 | Mỡ và dầu của cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.04 | Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
1504.10 | - Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: | 1504.10 | - Fish-liver oils and their fractions: | ||
1504.10.10 | - – Thích hợp dùng làm thức ăn cho người | Kg | 1504.10.10 | - – Fit for human consumption | Kg |
1504.10.90 | - – Loại khác | Kg | 1504.10.90 | - – Other | Kg |
1504.20 | - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, của cá, trừ dầu gan cá: | 1504.20 | - Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils: | ||
1504.20.10 | - – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1504.20.10 | - – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1504.20.90 | - – Loại khác | Kg | 1504.20.90 | - – Other | Kg |
1504.30 | - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, của các loài động vật có vú sống ở biển : | 1504.30 | - Fats and oils and their fractions, of marine mammals: | ||
1504.30.10 | - – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1504.30.10 | - – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1504.30.90 | - – Loại khác | Kg | 1504.30.90 | - – Other | Kg |
15.05 | Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin). | 15.05 | Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin). | ||
1505.00.10 | - Lanolin | Kg | 1505.00.10 | - Lanolin | Kg |
1505.00.90 | - Loại khác | Kg | 1505.00.90 | - Other | Kg |
1506.00.00 | Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | Kg | 1506.00.00 | Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | Kg |
15.07 | Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.07 | Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
1507.10.00 | - Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa | Kg | 1507.10.00 | - Crude oil, whether or not degummed | Kg |
1507.90 | - Loại khác: | 1507.90 | - Other: | ||
1507.90.10 | - – Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế | Kg | 1507.90.10 | - – Fractions of unrefined soya-bean oil | Kg |
1507.90.20 | - – Dầu đã tinh chế | Kg | 1507.90.20 | - – Refined oil | Kg |
1507.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1507.90.90 | - – Other | Kg |
15.08 | Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.08 | Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
1508.10.00 | - Dầu thô | Kg | 1508.10.00 | - Crude oil | Kg |
1508.90 | - Loại khác: | 1508.90 | - Other: | ||
- – Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế: | - – Fractions of unrefined ground-nut oil: | ||||
1508.90.11 | - – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1508.90.11 | - – – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1508.90.19 | - – – Loại khác | Kg | 1508.90.19 | - – – Other | Kg |
- – Dầu đã tinh chế: | - – Refined oil: | ||||
1508.90.21 | - – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1508.90.21 | - – – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1508.90.29 | - – – Loại khác | Kg | 1508.90.29 | - – – Other | Kg |
- – Loại khác: | - – Other: | ||||
1508.90.91 | - – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1508.90.91 | - – – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1508.90.99 | - – – Loại khác | Kg | 1508.90.99 | - – – Other | Kg |
15.09 | Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.09 | Olive oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
1509.10 | - Dầu thô (virgin): | 1509.10 | - Virgin: | ||
1509.10.10 | - – Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg | Kg | 1509.10.10 | - – In packings of a net weight not exceeding 30 kg | Kg |
1509.10.90 | - – Loại khác | Kg | 1509.10.90 | - – Other | Kg |
1509.90 | - Loại khác: | 1509.90 | - Other: | ||
- – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: | - – Fractions of unrefined oil: | ||||
1509.90.11 | - – – Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg | Kg | 1509.90.11 | - – – In packings of a net weight not exceeding 30 kg | Kg |
1509.90.19 | - – – Loại khác | Kg | 1509.90.19 | - – – Other | Kg |
- – Dầu đã tinh luyện: | - – Refined oil: | ||||
1509.90.21 | - – – Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg | Kg | 1509.90.21 | - – – In packings of net weight not exceeding 30 kg | Kg |
1509.90.29 | - – – Loại khác | Kg | 1509.90.29 | - – – Other | Kg |
- – Loại khác: | - – Other: | ||||
1509.90.91 | - – – Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg | Kg | 1509.90.91 | - – – In packings of net weight not exceeding 30 kg | Kg |
1509.90.99 | - – – Loại khác | Kg | 1509.90.99 | - – – Other | Kg |
15.10 | Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09. | 15.10 | Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09. | ||
1510.00.10 | - Dầu thô | Kg | 1510.00.10 | - Crude oil | Kg |
- Loại khác: | - Other: | ||||
1510.00.91 | - – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh luyện | Kg | 1510.00.91 | - – Fractions of unrefined oil | Kg |
1510.00.92 | - – Dầu đã tinh luyện | Kg | 1510.00.92 | - – Refined oil | Kg |
1510.00.99 | - – Loại khác | Kg | 1510.00.99 | - – Other | Kg |
15.11 | Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.11 | Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
1511.10.00 | - Dầu thô | Kg | 1511.10.00 | - Crude oil | Kg |
1511.90 | - Loại khác: | 1511.90 | - Other: | ||
1511.90.10 | - – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh luyện, không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1511.90.10 | - – Fractions of unrefined oil, not chemically modified | Kg |
1511.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1511.90.90 | - – Other | Kg |
15.12 | Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.12 | Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
- Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum và các phần phân đoạn của chúng: | - Sunflower-seed or safflower oil and fractions thereof: | ||||
1512.11.00 | - – Dầu thô | Kg | 1512.11.00 | - – Crude oil | Kg |
1512.19 | - – Loại khác: | 1512.19 | - – Other: | ||
1512.19.10 | - – – Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu cây rum chưa tinh chế | Kg | 1512.19.10 | - – – Fractions of unrefined sunflower-seed or safflower oil | Kg |
1512.19.20 | - – – Dầu đã tinh chế | Kg | 1512.19.20 | - – – Refined oil | Kg |
1512.19.90 | - – – Loại khác | Kg | 1512.19.90 | - – – Other | Kg |
- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng: | - Cotton-seed oil and its fractions: | ||||
1512.21.00 | - – Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol | Kg | 1512.21.00 | - – Crude oil, whether or not gossypol has been removed | Kg |
1512.29 | - – Loại khác: | 1512.29 | - – Other: | ||
1512.29.10 | - – – Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế | Kg | 1512.29.10 | - – – Fractions of unrefined cotton-seed oil | Kg |
1512.29.20 | - – – Dầu đã tinh chế | Kg | 1512.29.20 | - – – Refined oil | Kg |
1512.29.90 | - – – Loại khác | Kg | 1512.29.90 | - – – Other | Kg |
15.13 | Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.13 | Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
- Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của dầu dừa: | - Coconut (copra) oil and its fractions: | ||||
1513.11.00 | - – Dầu thô | Kg | 1513.11.00 | - – Crude oil | Kg |
1513.19 | - – Loại khác: | 1513.19 | - – Other: | ||
1513.19.10 | - – – Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế | Kg | 1513.19.10 | - – – Fractions of unrefined coconut oil | Kg |
1513.19.20 | - – – Dầu đã tinh chế | Kg | 1513.19.20 | - – – Refined oil | Kg |
1513.19.90 | - – – Loại khác | Kg | 1513.19.90 | - – – Other | Kg |
- Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng: | - Palm kernel or babassu oil and fractions thereof: | ||||
1513.21.00 | - – Dầu thô | Kg | 1513.21.00 | - – Crude oil | Kg |
1513.29 | - – Loại khác: | 1513.29 | - – Other: | ||
- – – Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế: | - – – Fractions of unrefined palm kernel or babassu oil: | ||||
1513.29.11 | - – – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học, của dầu hạt cọ stearin hoặc dầu cọ ba-ba-su | Kg | 1513.29.11 | - – – – Solid fractions, not chemically modified, of palm kernel stearin or of babassu oil | Kg |
1513.29.19 | - – – – Loại khác | Kg | 1513.29.19 | - – – – Other | Kg |
- – – Dầu đã tinh chế: | - – – Refined oil: | ||||
1513.29.21 | - – – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học, của dầu hạt cọ stearin hoặc dầu cọ ba-ba-su | Kg | 1513.29.21 | - – – – Solid fractions, not chemically modified, of palm kernel stearin or babassu oil | Kg |
1513.29.29 | - – – – Loại khác | Kg | 1513.29.29 | - – – – Other | Kg |
- – – Loại khác: | - – – Other: | ||||
1513.29.91 | - – – – Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hoá học, của dầu hạt cọ stearin hoặc dầu cọ ba-ba-su | Kg | 1513.29.91 | - – – – Solid fractions, not chemically modified, of palm kernel stearin or babassu oil | Kg |
1513.29.99 | - – – – Loại khác | Kg | 1513.29.99 | - – – – Other | Kg |
15.14 | Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.14 | Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
- Dầu hạt cải hàm lượng axít eruxic thấp và các phần phân đoạn của chúng: | - Low erucic acid rape or colza oil and its fractions: | ||||
1514.11.00 | - – Dầu thô | Kg | 1514.11.00 | - – Crude oil | Kg |
1514.19 | - – Loại khác: | 1514.19 | - – Other: | ||
1514.19.10 | - – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế | Kg | 1514.19.10 | - – – Fractions of unrefined oil | Kg |
1514.19.20 | - – – Dầu đã tinh chế | Kg | 1514.19.20 | - – – Refined oil | Kg |
1514.19.90 | - – – Loại khác | Kg | 1514.19.90 | - – – Other | Kg |
- Loại khác: | - Other: | ||||
1514.91 | - – Dầu thô: | 1514.91 | - – Crude oil: | ||
1514.91.10 | - – – Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng | Kg | 1514.91.10 | - – – Rape or colza oil and its fractions | Kg |
1514.91.90 | - – – Loại khác | Kg | 1514.91.90 | - – – Other | Kg |
1514.99 | - – Loại khác: | 1514.99 | - – Other: | ||
1514.99.10 | - – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế | Kg | 1514.99.10 | - – – Fractions of unrefined oil | Kg |
1514.99.20 | - – – Dầu đã tinh chế | Kg | 1514.99.20 | - – – Refined oil | Kg |
- – – Loại khác: | - – – Other: | ||||
1514.99.91 | - – – – Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng | Kg | 1514.99.91 | - – – – Rape or colza oil and its fractions | Kg |
1514.99.99 | - – – – Loại khác | Kg | 1514.99.99 | - – – – Other | Kg |
15.15 | Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học. | 15.15 | Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified. | ||
- Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: | - Linseed oil and its fractions: | ||||
1515.11.00 | - – Dầu thô | Kg | 1515.11.00 | - – Crude oil | Kg |
1515.19.00 | - – Loại khác | Kg | 1515.19.00 | - – Other | Kg |
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: | - Maize (corn) oil and its fractions: | ||||
1515.21.00 | - – Dầu thô | Kg | 1515.21.00 | - – Crude oil | Kg |
1515.29 | - – Loại khác: | 1515.29 | - – Other: | ||
- – – Các phần phân đoạn của dầu hạt ngô chưa tinh chế: | - – – Fractions of unrefined maize (corn) oil: | ||||
1515.29.11 | - – – – Các phần phân đoạn thể rắn, nhưng không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1515.29.11 | - – – – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1515.29.19 | - – – – Loại khác | Kg | 1515.29.19 | - – – – Other | Kg |
- – – Loại khác: | - – – Other: | ||||
1515.29.91 | - – – – Các phần phân đoạn thể rắn, nhưng không thay đổi về mặt hoá học | Kg | 1515.29.91 | - – – – Solid fractions, not chemically modified | Kg |
1515.29.99 | - – – – Loại khác | Kg | 1515.29.99 | - – – – Other | Kg |
1515.30 | - Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: | 1515.30 | - Castor oil and its fractions: | ||
1515.30.10 | - – Dầu thô | Kg | 1515.30.10 | - – Crude oil | Kg |
1515.30.90 | - – Loại khác | Kg | 1515.30.90 | - – Other | Kg |
1515.50 | - Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: | 1515.50 | - Sesame oil and its fractions: | ||
1515.50.10 | - – Dầu thô | Kg | 1515.50.10 | - – Crude oil | Kg |
1515.50.20 | - – Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế | Kg | 1515.50.20 | - – Fractions of unrefined sesame oil | Kg |
1515.50.90 | - – Loại khác | Kg | 1515.50.90 | - – Other | Kg |
1515.90 | - Loại khác: | 1515.90 | - Other: | ||
- – Dầu tengkawang: | - – Tengkawang oil: | ||||
1515.90.11 | - – – Dầu thô | Kg | 1515.90.11 | - – – Crude oil | Kg |
1515.90.12 | - – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế | Kg | 1515.90.12 | - – – Fractions of unrefined oil | Kg |
1515.90.19 | - – – Loại khác | Kg | 1515.90.19 | - – – Other | Kg |
- – Loại khác: | - – Other: | ||||
1515.90.91 | - – – Dầu thô | Kg | 1515.90.91 | - – – Crude oil | Kg |
1515.90.92 | - – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế | Kg | 1515.90.92 | - – – Fractions of unrefined oil | Kg |
1515.90.99 | - – – Loại khác | Kg | 1515.90.99 | - – – Other | Kg |
15.16 | Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã qua hydro hoá, este hoá liên hợp, tái este hoá hoặc eledin hoá toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm. | 15.16 | Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared. | ||
1516.10 | - Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: | 1516.10 | - Animal fats and oils and their fractions: | ||
1516.10.10 | - – Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên | Kg | 1516.10.10 | - – In packings of a net weight of 10 kg or more | Kg |
1516.10.90 | - – Loại khác | Kg | 1516.10.90 | - – Other | Kg |
1516.20 | - Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: | 1516.20 | - Vegetable fats and oils and their fractions: | ||
- – Mỡ và dầu đã tái este hoá và các phần phân đoạn của chúng: | - – Re-esterified fats and oils and their fractions: | ||||
1516.20.11 | - – – Của đậu nành | Kg | 1516.20.11 | - – – Of soya-bean | Kg |
1516.20.12 | - – – Của dầu cọ, dạng thô | Kg | 1516.20.12 | - – – Of palm oil, crude | Kg |
1516.20.13 | - – – Của dầu cọ, trừ dạng thô | Kg | 1516.20.13 | - – – Of palm oil, other than crude | Kg |
1516.20.14 | - – – Của dừa | Kg | 1516.20.14 | - – – Of coconuts | Kg |
1516.20.15 | - – – Của dầu hạt cọ | Kg | 1516.20.15 | - – – Of palm kernel oil | Kg |
1516.20.16 | - – – Của lạc | Kg | 1516.20.16 | - – – Of ground-nuts | Kg |
1516.20.17 | - – – Của hạt lanh | Kg | 1516.20.17 | - – – Of linseed | Kg |
1516.20.18 | - – – Của ô liu | Kg | 1516.20.18 | - – – Of olives | Kg |
1516.20.19 | - – – Loại khác | Kg | 1516.20.19 | - – – Other | Kg |
- – Mỡ đã qua hydro hoá dạng lớp,miếng: | - – Hydrogenated fats in flakes: | ||||
1516.20.21 | - – – Của dầu cọ, dầu đậu nành, dầu lạc hoặc dầu dừa | Kg | 1516.20.21 | - – – Of ground-nuts, soya beans, palm oil or coconuts | Kg |
1516.20.22 | - – – Của hạt lanh | Kg | 1516.20.22 | - – – Of linseed | Kg |
1516.20.23 | - – – Của ô liu | Kg | 1516.20.23 | - – – Of olives | Kg |
1516.20.29 | - – – Loại khác | Kg | 1516.20.29 | - – – Other | Kg |
1516.20.30 | - – Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | Kg | 1516.20.30 | - – Refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin | Kg |
1516.20.40 | - – Stearin hạt cọ hoặc olein đã hydro hoá và tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | Kg | 1516.20.40 | - – Hydrogenated and refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel stearin or olein | Kg |
1516.20.50 | - – Stearin cọ , dạng thô, có chỉ số Iốt không quá 48 | Kg | 1516.20.50 | - – Palm stearin, crude, with an iodine value not exceeding 48 | Kg |
1516.20.60 | - – Stearin hạt cọ , dạng thô | Kg | 1516.20.60 | - – Palm kernel stearin, crude | Kg |
1516.20.70 | - – Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) có chỉ số Iốt không quá 48 | Kg | 1516.20.70 | - – Refined, bleached and deodorised (RBD) palm stearin with an iodine value not exceeding 48 | Kg |
1516.20.80 | - – Của stearin hạt cọ khác có chỉ số Iốt không quá 48 | Kg | 1516.20.80 | - – Other palm stearin with an iodine value not exceeding 48 | Kg |
- – Loại khác: | - – Other: | ||||
1516.20.91 | - – – Của dầu cọ, dầu lạc hoặc dầu dừa | Kg | 1516.20.91 | - – – Of ground-nuts, palm oil or coconuts | Kg |
1516.20.92 | - – – Của hạt lanh | Kg | 1516.20.92 | - – – Of linseed | Kg |
1516.20.93 | - – – Của ô liu | Kg | 1516.20.93 | - – – Of olives | Kg |
1516.20.99 | - – – Loại khác | Kg | 1516.20.99 | - – – Other | Kg |
15.17 | Margarin, các hỗn hợp và các chế phẩm ăn được làm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16. | 15.17 | Margarine; edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16. | ||
1517.10.00 | - Margarin, trừ margarin dạng lỏng | Kg | 1517.10.00 | - Margarine, excluding liquid margarine | Kg |
1517.90 | - Loại khác: | 1517.90 | - Other: | ||
1517.90.10 | - – Chế phẩm giả ghee | Kg | 1517.90.10 | - – Imitation ghee | Kg |
1517.90.20 | - – Margarin dạng lỏng | Kg | 1517.90.20 | - – Liquid margarine | Kg |
1517.90.30 | - – Chế phẩm tách khuôn | Kg | 1517.90.30 | - – Mould release preparation | Kg |
- – Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: | - – Imitation lard; shortening: | ||||
1517.90.43 | - – – Shortening | Kg | 1517.90.43 | - – – Shortening | Kg |
1517.90.44 | - – – Chế phẩm giả mỡ lợn | Kg | 1517.90.44 | - – – Imitation lard | Kg |
- – Hỗn hợp hoặc chế phẩm khác của mỡ hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng: | - – Other mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions: | ||||
1517.90.50 | - – – Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn | Kg | 1517.90.50 | - – – Solid mixtures or preparations | Kg |
- – – Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng: | - – – Liquid mixtures or preparations: | ||||
1517.90.61 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu lạc | Kg | 1517.90.61 | - – – – In which ground-nut oil predominates | Kg |
1517.90.62 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu cọ | Kg | 1517.90.62 | - – – – In which palm oil predominates | Kg |
1517.90.63 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ thô | Kg | 1517.90.63 | - – – – In which crude palm kernel oil predominates | Kg |
1517.90.64 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ đã được tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | Kg | 1517.90.64 | - – – – In which refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel oil predominates | Kg |
1517.90.65 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ olein thô | Kg | 1517.90.65 | - – – – In which crude palm kernel olein predominates | Kg |
1517.90.66 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ olein đã được tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) | Kg | 1517.90.66 | - – – – In which refined, bleached and deoderised (RBD) palm kernel olein predominates | Kg |
1517.90.67 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành | Kg | 1517.90.67 | - – – – In which soya-bean oil predominates | Kg |
1517.90.68 | - – – – Thành phần chủ yếu là dầu illipenut | Kg | 1517.90.68 | - – – – In which illipenut oil predominates | Kg |
1517.90.69 | - – – – Loại khác | Kg | 1517.90.69 | - – – – Other | Kg |
1517.90.90 | - – Loại khác | Kg | 1517.90.90 | - – Other | Kg |
15.18 | Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polime hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp và các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | 15.18 | Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included. | ||
- Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polime hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác trừ loại thuộc nhóm 15.16: | - Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16: | ||||
1518.00.12 | - – Mỡ và dầu động vật | Kg | 1518.00.12 | - – Animal fats and oils | Kg |
1518.00.14 | - – Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa | Kg | 1518.00.14 | - – Ground-nut, soya-bean, palm or coconut oil | Kg |
1518.00.15 | - – Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh | Kg | 1518.00.15 | - – Linseed oil and its fractions | Kg |
1518.00.16 | - – Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu | Kg | 1518.00.16 | - – Olive oil and its fractions | Kg |
1518.00.19 | - – Loại khác | Kg | 1518.00.19 | - – Other | Kg |
1518.00.20 | - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau | Kg | 1518.00.20 | - Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different fats or oils | Kg |
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau: | - Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils: | ||||
1518.00.31 | - – Của dầu cọ (kể cả hạt cọ) | Kg | 1518.00.31 | - – Of palm oil (including palm kernels) | Kg |
1518.00.32 | - – Của lạc, đậu nành hoặc dừa | Kg | 1518.00.32 | - – Of ground-nuts, soya-beans or coconuts | Kg |
1518.00.33 | - – Của hạt lanh | Kg | 1518.00.33 | - – Of linseed | Kg |
1518.00.34 | - – Của ôliu | Kg | 1518.00.34 | - – Of olives | Kg |
1518.00.39 | - – Loại khác | Kg | 1518.00.39 | - – Other | Kg |
1518.00.60 | - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và mỡ hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng | Kg | 1518.00.60 | - Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof | Kg |
15.20 | Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin. | 15.20 | Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes. | ||
1520.00.10 | - Glycerin thô | Kg | 1520.00.10 | - Crude glycerol | Kg |
1520.00.90 | - Loại khác | Kg | 1520.00.90 | - Other | Kg |
15.21 | Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu. | 15.21 | Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured. | ||
1521.10.00 | - Sáp thực vật | Kg | 1521.10.00 | - Vegetable waxes | Kg |
- Loại khác: | - Other: | ||||
1521.90.10 | - – Sáp ong và sáp côn trùng khác | Kg | 1521.90.10 | - – Beeswax and other insect waxes | Kg |
1521.90.20 | - – Sáp cá nhà táng | Kg | 1521.90.20 | - – Spermaceti | Kg |
15.22 | Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật. | 15.22 | Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes. | ||
1522.00.10 | - Chất nhờn | Kg | 1522.00.10 | - Degras | Kg |
1522.00.90 | - Loại khác | Kg | 1522.00.90 | - Other | Kg |
5419 views