từ vựng tiếng trung với chủ đề “sức khỏe, bệnh tật”
– 患者 (huànzhě) – Bệnh nhân
37 – 医生的办公室 (yīshēng de bàngōngshì) – Phòng khám bác sỹ
38 – 诊断 (zhěnduàn) – Chẩn đoán
39 – 诊断书 (zhěnduàn shū) – Phiếu chẩn đoán
40 – 药物 (yàowù) – Thuốc
41 – 治疗 (zhìliáo) – Trị liệu
42 – 解毒剂 (jiě dú jì) – Thuốc giải độc
43 – 愈合 (yùhé) – lành,kín miệng(vết thương)
44 – 痊愈 (quányù) – Chưa lành
45 – 手术 (shǒushù) – Phẫu thuật
46 – 麻醉剂 (mázuì jì) – Thuốc gây mê
47 – 伤口 (shāngkǒu) – Vết thương
48 – 创伤 (chuāngshāng) – Chấn thương
49 – 创伤害 (hài shòushāng) – Bị thương
50 – 受伤 (chuāngshāng) – Bị thương
51 – 切伤 (qiè shāng) – Mổ
52 – 疤痕 (bāhén) – Sẹo, thẹo
53 – 斑点病 (bāndiǎn bìng) – Vảy, vết thương sắp lành
54 – 疥癣 (jiè xuǎn) – Bị ghẻ
55 – 抓痕 (zhuā hén) – Trầy da
56 – 擦伤 (cāshāng) – Sước da
57 – 淤青伤 (yū qīng shāng) – Vết bầm, thâm tím
58 – 水疱 (shuǐpào) – Mụn nước
59 – 症状 (zhèng zhuàng) – Triệu chứng
60 – 咳嗽 (késòu) – Ho
61 – 发寒颤 (fā hán chàn) – Lạnh rùng mình
62 – 发烧 (fāshāo) – Sốt
63 – 恶心 (ěxīn) – Buồn nôn
64 – 作呕 (zuò’ǒu) – Buồn nôn
65 – 便秘 (biànmì) – Táo bón
66 – 腹泻 (fùxiè) – Tiêu chảy
67 – 胃气 (wèi qì) – Đầy hơi
68 – 胀气 (zhàng qì) – Đầy hơi
69 – 抽筋 (chōujīn) – Chuột rút,vọp bẻ
70 – 沙哑 (shāyǎ) – Khản giọng
71 – 脓 (mủ) – Vết mủ của vết thương