Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương P2
- Credit expansion (n): Sự khuếch trương tín dụng
- Credit fund (n): Quỹ tín dụng
- Credit retriction (n): Sự hạn chế tín dụng
- Credit slip (n): Giấy đóng tiền
- Credit union (n): Sự liên hiệp tín dụng
- Consumer credit (n): Tín dụng cho người tiêu dùng
- Cumulative credit (n): Tín dụng tích lũy
- Deferred payment (n): Tín dụng trả chậm
- Discount credit (n): Tín dụng chiết khấu
- Holder of a letter of credit (n): Người giữ tín dụng thư
- Omnibus credit (n): Tín dụng trả gộp
- Productive credit (n): Tín dụng sản xuất
- Sight credit (n): Tín dụng trả ngay
- Supplementary credit (n): Tín dụng bổ sung
- Special credit (n): Tín dụng đặc biệt
- Use of credit (n): Sự sử dụng tín dụng
- Withdraw of credit (n): Sự thu hồi tín dụng
- Type of credit (n): Loại tín dụng
- L/C to be opend at…: Thư tín dụng được mở tại…
- To be in good credit (v): Vay được tiền
- To buy on credit (v): Mua chịu
- To curtain a credit (v): Hạn chế tín dụng
- To sell on credit (v): Bán chịu
- Attaching creditor (v): Chủ nợ được kiện để tịch thu tài sản người mắc nợ
- Creditor of company (n): Chủ nợ của công ty
- Creditor on current account (n): Chủ tài khoản vãng lai
- Preferential creditor (n): Trái chủ được ưu đãi
- Prior creditor (n): Trái chủ có đặc quyền
- Secured creditor (n): Trái chủ được thế chấp
- Unsecured creditor (n): Trái chủ không được thế chấp
- Creditor side (n): Bên trái chủ
- Creditworthiness (n): Khả năng thanh toán nợ.