Từ vựng chuyên ngành Kinh tế Đầu tư P3

- Supply of capital (n): Sự cung cấp vốn

- Transfer of capital (n): Sự chuyển nhượng vốn

- Turn over of capital (n): Sự quay vòng vốn

- Want of capital (n): Nhu cầu vốn

- To attract capital (v): Thu hút vốn

- To bring in capital (v): Góp vốn vào

- To join capital (v): Chung vốn

-  Capital (adj): Chủ yếu, cơ bản

Of capital importance: Có tầm quan trọng lớn

A capital error: Một sự nhầm lẫn vô cùng tai hại

Capital construction: Xây dựng cơ bản

Capital goods: Tư liệu sản xuất

Capitalist (n): Nhà tư bản

Cackroach capital (Mỹ): Tiểu chủ

- Capitalism (n): Chủ nghĩa tư bản

Capitalist system (n): Chế độ tư bản

Capitalist countries (n): Những nước tư bản

Capitalist society (n): Xã hội tư bản

The capitalist economic system (n): Kinh tế tư bản

- Industrial capital (n): Tư bản công nghiệp

- Finance capital (n): Tư bản tài chính

- Monopoly capital (n): Tư bản độc quyền (lũng đoạn)

- Capitalization (n): Sự tư bản hóa

- Rate of capitalization (n): Lợi nhuận

- To capitalize (v): Tư bản hóa

- To capitalize the interest (v): Chuyển lãi thành vốn

1622 views