Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương P1
- Credit against goods (n): Tín dụng trả bằng hàng
- Acceptance credit (n): Tín dụng chấp nhận
- Back-to-back credit (n): Thư tín dụng giáp lưng
- Blank credit (n): Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống
- Cash credit (n): Tín dụng tiền mặt
- Circular credit (n): Thư tín dụng lưu động
- Clean credit (n): Tín dụng trơn, tín dụng để trống
- Commercial credit (n): Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp
- Confirmed credit (n): Thư tín dụng xác nhận
- Confirmed irrevocable credit (n): Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận
- Countervailing credit (n): Tín dụng giáp lưng
- Divisible credit (n): Thư tín dụng chia nhỏ
- Documentary credit (n): Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ
- Export credit (n): Tín dụng xuất khẩu
- Fractionable credit (n): Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ
- Goverment credit (n): Tín dụng nhà nước
- Import credit (n): Tín dụng nhập khẩu
- Irrevocable credit (n): Thư tín dụng không hủy ngang
- Instalment credit (n): Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần
- Long term credit (n): Tín dụng dài hạn
- Medium credit (n): Tín dụng trung hạn (thời hạn từ 1 đến 5 năm)
- Medium term credit (n): Tín dụng trung hạn
- Mercantile credit (n): Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp
- Mutual swing credit (n): Tín dụng kỹ thuật cấp cho nhau, tín dụng chi trội lẫn nhau
- Negotiation credit (n): Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu
- Open credit (n): Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống
- Packing credit (n): Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước
- Public credit (n): Tín dụng nhà nước
- Revocable credit (n): Thư tín dụng hủy ngang
- Revolving credit (n): Thư tín dụng tuần hoàn
- Short term credit (n): Tín dụng ngắn hạn
- Stand by credit (n): Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả
- Supplier credit (n): Tín dụng người bán
- Swing credit (n): Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội
- Transferable credit (n): Tín dụng chuyển nhượng
- Transmissible credit (n): Thư tín dụng chuyển nhượng
- Unconfirmed credit (n): Tín dụng không xác nhận
- Creditor (n): Chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng
- Credit advice (n): Giấy báo có
- Credit business (n): Sự kinh doanh tín dụng
- Credit card (n): Thẻ tín dụng
- Credit balance (n): Số dư có
- Credit co-op (n): Hợp tác xã tín dụng
- Credit institution (n): Định chế tín dụng