Từ vựng chuyên ngành Kinh tế Đầu tư P1
Capital (n): Tư bản, vốn, tiền vốn
- Authorised capital (n): Vốn đăng ký
- Called up capital (n): Vốn được gọi
- Circulating capital (n): Vốn lưu động, tư bản lưu động
- Fixed capital (n): Vốn cố định, tư bản bất biến
- Floating capital (n): Vốn lưu động, vốn luân chuyển
- Issued capital (n): Vốn phát hàng
- Nominal capital (n): Vốn danh nghĩa, vốn danh định
- Paid up capital (n): Vốn đã góp
- Refugee capital (n): Tư bản tháo chạy
- Reserve capital (n): Vốn dự trữ
- Subcribed capital (n): Vốn góp, vốn nhận góp
- Uncalled capital (n): Vốn chưa gọi
- Unpaid capital (n): Vốn chưa góp
- Working capital (n): Vốn hoạt động, vốn luân chuyển
- Accumulation capital (n): Sự tích lũy vốn
- Available capital (n): Vốn có sẵn
- Capital produced (n): Phần đóng góp vào vốn
- Capital levy (n): Phần vốn trích ra
- Cash capital (n): Vốn tiền mặt
- Dead capital (n): Vốn chết