Các câu tiếng Trung thông dụng
1. Juéduì bùshì. Hoàn toàn không
2. Nǐ gēn wǒ yīqǐ qù ma? Em đi với anh nhé?
3. Nǐ néng kěndìng ma? Bạn chắc chứ?
4. Jǐnkuài. Càng sớm càng tốt!
5. Xiāngxìn wǒ. Tin tôi đi!
6. Mǎi xiàlái! Mua đi!
7. Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ. Mai gọi cho em nhé
8. Qǐng nín shuō dé màn xiē hǎo ma? Bạn nói chậm một chút được ko?
9. Gēn wǒ lái. Đi cùng anh
10. Gōngxǐ gōngxǐ. Chúc mừng
11. Bǎ tā zuò duì. Làm chuẩn!
12. Nǐ shì dàngzhēn de ma? Ý bạn là thế đúng không?
13. Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma? Bạn có hay gặp anh ý không?
14. Nǐ míngbáile ma? Bạn hiểu chưa?
15. Nǐ yào ma? Bạn có cần không?
16. Nǐ xiǎng yào xiē shénme? Bạn muốn gì không?
17. Bùyào zuò. Đừng làm việc đó
18. Bùyào kuāzhāng. Đừng phóng đại
19. Bùyào gàosù wǒ. Đừng nói với tôi điều đó
20. Bāng wǒ yīxià. Giúp tôi một tay
21. Yīzhí wǎng qián zǒu. Đi thẳng
22. Zhù lǚtú yúkuài. Có một chuyến đi tốt lành
23. Zhù nǐ yītiānguò dé yúkuài. – Chúc một ngày tốt lành
24. Nǐ zuò wánliǎo ma? – Bạn đã xong chưa?
25. Tā méi kōng. Anh ta không rỗi
26. Tā xiànzài yǐjīng zài lùshàngle.He is on his way.
27. Nǐ hǎo ma? Bạn khoẻ không?
28. Nǐ yào dāi duōjiǔ? Bạn ở lại bao lâu?
29. Wǒ duì tā zháomíle. Tôi mê mẩn cô ta rồi
30. Wǒ zài làngfèi shíjiān. Tôi lãng phí thời gian
31. Wǒ néng zuò. Tôi có thể làm được
32. Wǒ jiǎnzhí bùnéng xiāngxìn. Tôi không thể tin được
33. Wǒ bùnéng zài děngle. Tôi không thể chờ đợi nữa
34. Wǒ méi shíjiānle. Tôi không có thời gian
35. Wǒ yīgè rén dōu bù rènshí. Tôi không biết ai cả
36. Wǒ bù xǐhuān. Tôi không vui
37. Wǒ rènwéi bùshì. Tôi không nghĩ như thế
38. Wǒ gǎnjué hǎoduōle. Tôi cảm thấy tốt hơn rồi
39. Wǒ zhǎodàole. Tôi tìm thấy rồi
40. Wǒ xīwàng rúcǐ. Tôi hy vọng thế
41. Wǒ zǎo zhīdàole. Tôi biết rồi
42. Wǒ zhùyì dàole. Tôi chú ý rồi.
43. Wǒ míngbáile. Tôi hiểu rồi.
44. Wǒ rènwéi shì zhèyàng de. Tôi cũng nghĩ thế
45. Wǒ xiǎng gēn tā shuōhuà. Tôi muốn nói chuyện với anh ta
46. Wǒ yíngle. Tôi thắng rồi
47. Qǐng gěi wǒ yībēi kāfēi. Mời bạn 1 ly cà phê
48. Wǒ è sǐle. Tôi đói chết mất
49. Wǒ yào zǒuliǎo. Tôi đang đi đây
50. Duìbùqǐ. Tôi xin lỗi
51. Wǒ xíguànle. Tôi quen rồi
52. Wǒ huì xiǎngniàn nǐ de. Tôi sẽ rất nhớ em
53. Wǒ shì shìkàn. Tôi sẽ cố
54. Wǒ hěn wúliáo. Tôi rất buồn
55. Wǒ hěn máng. Tôi rất bận
56. Wǒ wán dé hěn kāixīn. Tôi rất vui
57. Wǒ zhǔnbèi hǎole. Tôi chuẩn bị tốt rồi
58. Wǒ míngbáile. Tôi hiểu rồi
59. Zhēnshi nányǐ zhìxìn! Thật không tưởng!
60. Hěn yuǎn ma? Có xa không?
61. Méiguānxì. Không vấn đề
62. Wén qǐlái hěn xiāng. Nó có mùi rất thơm
63. Shì shíhòule. Đó là vấn đề thời gian
64. Méiguānxì. Tốt rồi
65. Hěn róngyì. Dễ mà
66. Hěn hǎo. Rất tốt
67. Lí zhè hěn jìn.Rất gần đây
68. Méishénme. Không vấn đề gì
69. Gāi zǒule. Đến lúc đi rồi
70. Nà shì bùtóng de. Không giống nhau
71. Hěn huájī. Buồn cười thế
72. Nà shì bù kěnéng de. Cái đó không thể
73. It’s not bad. Cũng được
74. It’s not difficult. Không khó
75. Bù zhídé. Không đáng
76. Hěn míngxiǎn. Hiển nhiên rồi
77. Háishì yīyàng de. Cũng như nhau
79. Lún dào nǐle. Đến lượt bạn
80. Wǒ yě yīyàng. Tôi cũng thế
81. Hái méiyǒu. Vẫn chưa
82. Fàngsōng. Nghỉ ngơi
83. Míngtiān jiàn. Gặp lại vào ngày mai
84. Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu. Cô ấy là bạn tốt nhất của tôi
85. Tā zhēn cōngmíng. Cô ta rất thông minh
86. Gàosù wǒ. Nói với anh
87. Duōxiè. Cám ơn
88. Zhèyàng de shìqíng jīngcháng fāshēng. Việc này thường xảy ra
89. Gòule. Đủ rồi
90. Hěn yǒuqù. Thật thú vị
91. Duìle.Đúng rồi
92. Zhè shì zhēn de. Chuẩn rồi
93. Zhèlǐ rén hěnduō. Quá nhiều người ở đây
94. Tāmen hùxiāng qīngmù. Cũng như nhau thôi
95. Kǎolǜ yīxià Nghĩ về vấn đề đó đi nhé
96. Tài zāogāo la! Tệ quá
97. Děng děng wǒ. Chờ tôi
98. Nǐ shuō shénme? Bạn nói gì cơ?
99. Nǐ rènwéi zěnyàng? Bạn nghĩ thế nào?
100. Tā zài shuō xiē shénme? Anh ta nói gì thế?
101. Duō huài de tiānqì. Thời tiết chán vãi
102. Zěnme la? Làm sao thế?
103. Jīntiān jǐ hào? Hôm nay là mùng mấy?
104. Nǐ qù nǎlǐ? Bạn đi đâu đấy?
105. Tā zài nǎlǐ? Anh ta ở đâu?
106. Nǐ tài xìngjíle. Bạn không bình tĩnh gì cả
107. Nǐ kàn shàngqù hěn lèi. Bạn trông có vẻ mệt mỏi
108. Nǐ ràng wǒ dàchīyījīng. Bạn làm tôi ngạc nhiên đấy
109. Nǐ fēngle. Mày điên à
110. Bié kèqì. Không có gì
111. Nǐ zǒng shì duì de.Bạn luôn đúng
112. Nǐ de xīnqíng bù hǎo. Bạn đang có tâm trạng không vui
113. Nǐ zài sāhuǎng. Nói dối
114. Nǐ cuòle. Anh sai rồi