CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y (phần 2)
CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y VIẾT BẰNG TIẾNG TRUNG VÀ PHIÊN ÂM
Vần A
|
||
阿胶 | ā jiāo | A giao |
阿魏 | ā wèi | A nguỳ |
安息香 | ān xī xiāng | An tức hương |
婴粟壳 | yīng sù ké | Anh túc xác |
Vần B
|
||
巴豆 | bā dòu | Ba đậu |
巴戟天 | bā jǐ tiān | Ba kích thiên |
柏子仁 | bǎi zi rén | Bá tử nhân |
薄荷 | bó hé | Bạc hà |
百部 | bǎi bù | Bách bộ |
百合 | bǎi hé | Bách hợp |
百草霜 | bǎi cǎo shuāng | Bách thảo sương |
白扁豆 | bái biǎn dòu | Bạch biển đậu |
白芨 | bái jí | Bạch cập |
白芷 | bái zhǐ | Bạch chỉ |
白僵蚕 | bái jiāng tiǎn | Bạch cương tàm |
白豆蔻 | bái dòu kòu | Bạch đậu khấu |
白头翁 | bái tóu wēng | Bạch đầu ông |
白童女 | bái tóng nǚ | Bạch đồng nữ |
白芥子 | bái jiè zi | Bạch giới tử |
白花蛇 | bái huā shé | Bạch hoa xà |
白花蛇舌草 | bái huā shé shé cǎo | Bạch hoa xà thiệt thảo |
白蔹 | bái liàn | Bạch liêm |
白茅根 | bái máo gēn | Bạch mao căn |
白木耳 | bái mù ěr | Bạch mộc nhĩ |
白矾 | bái fán | Bạch phàn |
白附子 | bái fù zi | Bạch phụ tử |
白果 | bái guǒ | Bạch quả |
白蒺蔾 | bái jí lí | Bạch tật lê |
白芍 | bái sháo | Bạch thược |
白前 | bái qián | Bạch tiền |
白鲜皮 | bái xiān pí | Bạch tiên bì |
白术 | bái zhú | Bạch thuật |
白薇 | bái wéi | Bạch vi |
败酱草 | bài jiàng cǎo | Bại tương thảo |
斑蝥 | bān máo | Ban miêu |
半遍莲 | bàn biàn lián | Bán biến liên |
半芰莲 | bàn jì lián | Bán kị liên |
半夏 | bàn xià | Bán hạ |
板蓝根 | bǎn lán gēn | Bản lam căn |
胖大海 | pàng dà hǎi | Bàng đại hải |
冰片 | bīng piàn | Băng phiến |
硼砂 | péng shā | Bằng sa |
扁豆 | biǎn dòu | Biển đậu |
扁蓄 | piān xù | Biển súc |
兵榔 | bīng láng | Binh lang |
蒲公英 | pú gōng yīng | Bồ công anh |
蒲黄 | pú huáng | Bồ hoàng |
补骨脂 | bǔ gú zhī | Bổ cốt chi |
贝母 | bèi mǔ | Bối mẫu |
佩兰 | pèi lán | Bội lan |
Vần C – Ch
|
||
甘菊花 | gān jú huā | Camcúc hoa |
甘草 | gān cǎo | Cam thảo |
甘遂 | gān suì | Cam toại |
甘松 | gān sōng | Cam tùng |
干姜 | gān jiāng | Can khương |
干漆 | gān qī | Can tất |
高良姜 | gāo liáng jiāng | Cao lương khương |
蒿本 | hāo běn | Cao bản |
蛤蚧 | gé jiè | Cáp giới |
蛤粉 | gé fěn | Cáp phấn |
桔梗 | Jié gěng | Cát cánh |
葛根 | gé gēn | Cát căn |
枸藤 | gǒu téng | Cẩu đằng |
枸杞子 | gǒu qǐ zi | Cẩu kỷ tử |
狗脊 | gǒu jí | Cẩu tích |
栀子 | zhī zi | Chi tử |
枳实 | zhī shí | Chỉ thực |
枳悫 | zhī què | chỉ xác |
朱砂 | zhū shā | Chu sa |
楮实子 | chǔ shí zi | Chử thực tử |
樟脑 | zhāng nǎo | Chương não |
谷芽 | gǔ yá | Cốc nha |
谷精草 | gǔ jīng cǎo | Cốc tinh thảo |
昆布 | kūn bù | Côn bố |
骨碎补 | gú suì bǔ | Cốt toái bổ |
瞿麦 | jù mài | Cù mạch |
菊花 | jú huā | Cúc hoa |
九香虫 | jiǔ xiāng chóng | Cửu hương trùng |
韭菜 | jiǔ cài | Cửu thái |
九薛菖蒲 | jiǔ xuē chāng pú | Cửu tiết xương bồ |
Vần D
|
||
野菊花 | yě jú huā | Dã cúc hoa |
夜茭藤 | yè jiāo téng | Dạ giao đằng |
夜明砂 | yè míng shā | Dạ minh sa |
淫羊藿 | yín yáng huò | Dâm dương hoắc |
饴糖 | yí táng | Di đường |
铅丹 | qiān dān | Duyên đan |
延胡索 | yán hú suǒ | Diên hồ sách |
阳起石 | yáng qǐ shí | Dương khởi thạch |
羊肉 | yáng ròu | Dương nhục |
Vần Đ
|
||
大豆 | dà dòu | Đại đậu |
大豆卷 | dà dòu juǎn | Đại đậu quyển |
大蓟 | dà jì | Đại kế |
大赭石 | dà zhě shí | Đại giả thạch |
大黄 | dà huáng | Đại hoàng |
大茴 | dà huí | Đại hồi |
大戟 | dà jǐ | Đại kích |
大瑁 | dà mào | Đại mạo |
大风子 | dà fēng zi | Đại phong tử |
大腹皮 | dà fù pí | Đại phúc bì |
大枣 | dà zǎo | Đại tảo |
大青叶 | dà qīng yè | Đại thanh diệp |
大蒜 | dà suàn | Đại toán |
淡豆鼓 | dàn dòu gǔ | Đạm đậu cổ |
淡竹叶 | dàn zhú yè | Đạm trúc diệp |
丹参 | dān shēn | Đan sâm |
檀香 | tán xiāng | Đàn hương |
党参 | dǎng cān | Đảng sâm |
桃仁 | táo rén | Đào nhân |
灯心草 | dēng xīn cǎo | Đăng tâm thảo |
地骨皮 | dì gú pí | Địa cốt bì |
地榆 | dì yú | Địa du |
地龙 | dì lóng | Địa long |
地肤子 | dì fū zi | Địa phu tử |
田七 | tián qī | Điền thất |
丁香 | dīng xiāng | Đinh hương |
葶苈子 | tíng lì zi | Đình lịch tử |
杜仲 | dù zhòng | Đỗ trọng |
独活 | dú huó | Độc hoạt |
冬瓜皮 | dōng guā pí | Đông qua bì |
冬瓜仁 | dōng guā rén | Đông qua nhân |
冬瓜子 | dōng guā zi | Đông qua tử |
冬葵子 | dōng kuí zi | Đông quỳ tử |
冬虫夏草 | dōng chóng xià cǎo | Đông trùng hạ thảo |
童便 | tóng biàn | Đồng tiện |
胆矾 | dǎn fán | Đảm phàn |
丹皮 | dān pí | Đan bì |
当归 | dāng guī | Đương quy |
1772 views