Từ vựng về động vật Tiếng Trung
STT |
Tiếng trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
公牛 | gōngniú | Bò đực |
2 |
牛角 | niú jiǎo | Sừng bò |
3 |
牛鼻 | niú bí | Mũi bò |
4 |
尾巴 | wěiba | Đuôi |
5 |
蹄子 | tí zǐ | Móng guốc |
6 |
母牛 | mǔ niú | Bò cái |
7 |
乳房 | rǔfáng | Vú |
8 |
乳牛 | rǔ niú | Con bê |
牛犊 | niúdú | ||
小牛 | xiǎo niú | ||
9 |
牛群 | niú qún | Đàn bò |
10 |
牛粪 | niúfèn | Phân bò |
11 |
绵羊 | miányáng | Cừu |
12 |
羊毛 | yángmáo | Lông cừu |
13 |
羊羔 | yánggāo | Cừu non |
14 |
山羊 | shānyáng | Sơn dương |
15 |
公鸡 | gōngjī | Gà trống |
16 |
母鸡 | mǔ jī | Gà mái |
17 |
咯咯 | gēgē | Cục tác |
18 |
小鸡 | xiǎo jī | Gà con |
鸡崽 | jī zǎi | ||
19 |
猪 | zhū | Lợn,heo |
20 |
猪鼻 | zhū bí | Mũi heo |
21 |
呼噜 | hūlu | Ụt ịt |
22 |
母猪 | mǔ zhū | Heo nái |
23 |
小猪 | xiǎo zhū | Heo con |
猪崽 | zhū zǎi | ||
24 |
驴 | lǘ | Con lừa |
25 |
马 | mǎ | Con ngựa |
26 |
马鬃 | mǎzōng | bờm ngựa |
27 |
母马 | mǔmǎ | Ngựa cái |
28 |
马鞍 | mǎān | Yên ngựa |
29 |
马镫 | mǎ dèng | Bàn đạp( ở yên ngựa) |
30 |
马掌 | mǎ zhǎng | Móng ngựa |
31 |
小马 | xiǎomǎ | Ngựa con |
1471 views