Chủ đề “thời gian” học tiếng trung

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Anh

Tiếng Việt

1

秒钟 miǎo zhōng second Giây

2

分钟 fēn zhōng minute Phút

3

小时 xiǎo shí hour Giờ

4

tiān day Ngày

5

星期 xīng qī week Tuần

6

yuè month Tháng

7

季节 jì jié season Mùa

8

nián year Năm

9

十年 shí nián decade Thập kỉ

10

世纪 shì jì century Thế kỉ

11

千年 qiān nián millennium Ngàn năm

12

永恒 yǒng héng eternity Vĩnh hằng

13

早晨 zǎo chén morning Sáng sớm

14

中午 zhōng wǔ noon Buổi trưa

15

下午 xià wǔ afternoon Buổi chiều

16

晚上 wǎn shang evening Buổi tối

17

night Đêm

18

午夜 wǔ yè midnight Nửa đêm

19

星期一 xīng qī yī Monday Thứ 2

20

星期二 xīng qī èr Tuesday Thứ 3

21

星期三 xīng qī sān Wednesday Thứ 4

22

星期四 xīng qī sì Thursday Thứ 5

23

星期五 xīng qī wǔ Friday Thứ 6

24

星期六 xīng qī liù Saturday Thứ 7

25

星期天 xīng qī tiān Sunday Chủ nhật

26

一月 yī yuè January Tháng 1

27

二月 èr yuè February Tháng 2

28

三月 sān yuè March Tháng 3

29

四月 sì yuè April Tháng 4

30

五月 wǔ yuè May Tháng 5

31

六月 liù yuè June Tháng 6

32

七月 qī yuè July Tháng 7

33

八月 bā yuè August Tháng 8

34

九月 jiǔ yuè September Tháng 9

35

十月 shí yuè October Tháng 10

36

十一月 shí yī yuè November Tháng 11

37

十二月 shí èr yuè December Tháng 12

38

春天 chūn tiān spring Mùa xuân

39

夏天 xià tiān summer Mùa hạ

40

秋天 qiū tiān fall, autumn Mùa thu

41

冬天 dōng tiān winter Mùa đông
1385 views