Từ vựng chuyên ngành Kinh tế Đầu tư P2
- Debenture capital (n): Vốn trái khoán
- Foreign invested capital (n): Vốn đầu tư của nước ngoài
- Flight capital (n): Tư bản đào thoát, sự chảy vốn ra khỏi nước
- Initial capital (n): Vốn ban đầu
- Capital intensity (n): Cường độ tư bản (máy móc, thiết bị)
- Invested capital (n): Vốn đầu tư
- Capital charges (n): Chi phí khấu hao
- Icrease of capital (n): Sự tăng vốn
- Liquid capital (n): Vốn có thể chuyển thành tiền mặt
- Legal capital (n): Vốn pháp định
- Minimum capital (n): Vốn tối thiểu
- Mobilization of capital (n): Sự huy động vốn
- Reduction of capital (n): Sự giảm vốn
- Repartriation of capital (n): Sự hoàn vốn về nước
- Risk – bearing capital (n): Vốn có tính đến rủi ro
- Share capital (n): Vốn cổ phần
- Source of capital (n): Nguồn vốn
- Subscription of capital (n): Sự góp vốn