Từ vựng tiếng Hàn về Biển

해경 cảnh sát biển
연안 경비대 đội tuần tra bờ biển
해구 hải tặc, cướp biển
외적을 국경 밖으로 내몰다
đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới
물결치는 바다 biển dậy sóng
바다의 괴물 quái vật biển


도양 vượt biển

도양폭격 bắn vượt biển

도양작전 tác chiến vượt biển

해상봉쇄 phong tỏa trên biển

해협봉쇄 phong tỏa eo biển

방위해역 phòng vệ sông biển

해저탐험 thám hiểm đáy biển

잠수함이 해면위로 떠오르다 tàu ngầm nổi lên mặt biển

해상발사 미사일 tên lửa bắn từ trên biển

제해권을 장악하다 nắm lấy quyền làm chủ trên biển

제해권을 잃다 mất quyền làm chủ trên biển

해난사고 tai nạn trên biển

해난구조 cứu nạn trên biển.

해난구조선 thuyền cứu nạn trên biển.

바다는 조용하다 biển lặng

파도는 고요하다 sóng êm

거친 바다 biển hung dữ

바다로 떨어지다 rơi xuống biển

해저에 가라앉다 chìm xuống đáy biển

바닷새 chim biển, hải âu

해수욕장 bãi tắm biển

해양자원 tài nguyên biển

임해도시 thành phố biển

선박회사 công ty tàu biển

해안지방 khu vực bờ biển

경제수역 khu vực kinh tế biển

해저터널 đường hầm dưới biển

연해항로 đường biển duyên hải

영해 lãnh hải

영해침범 xâm phạm lãnh hải

해저유전 giếng dầu dưới đáy biển

국경외 ngoài biên giới

수족관 bảo tàng sinh vật biển

.

대양 đại dương, biển cả

바다 biển

큰 바다 biển cả

바닷가 bờ biển

해면 mặt biển

바다사자 sư tử biển

해양생물 sinh vật biển

섬 đảo

도서민 / 섬사람 dân đảo

낙도주민 dân đảo xa

산호섬 đảo san hô

군도, 열도 quần đảo

반도 bán đảo

…………….Các bạn bổ sung nhé !

Nguyen Hoa

6960 views