Chuyên ngành “Thời trang – Trang phục”

Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thời trang – Trang phục” (Phần 1)

 

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
화장하다 trang điểm 화장품 mỹ phẩm
화장지 giấy vệ sinh 화장술 cách trang điểm
화장대 bàn hóa trang 화장 hóa trang
화려하다 hoa lệ , lộng lẫy 호주머니 cái túi quần
헹구다 tráng , súc miệng 허리띠 thắt lưng
향수 nước hoa 핸드백 túi sách tay
한복 hàn phục 피부미용 chăm sóc da
피부관리 quản lý da 풀다 mở ra
표백제 chất tẩy trắng 평상복 áo quần bình thường
펴다 mở ra 팬티 xilips , quần lót
패션 thời trang 팔찌 vòng tay
파마하다 uốn tóc 파마머리 tóc uốn
티셔츠 áo phông 털장갑 khăn tay lông
털옷 áo lông 털신 giày bông
탈모자 mũ lông 탈수하다 thoát nước
탈색 bay màu 코트 áo khoác
켤레 đôi 치마 váy
촌스럽다 quê mùa 체육복 quần áo thể dục
청바지 quần jean vải bố
채우다 treo 착용하다 đeo
짜다 đan 짚신 giày bằng rơm
직물 dệt 지퍼 cái dây kéo
지갑 ví , bóp 줄이다 giảm , rút
주머니 cái túi 주름치마 váy vải nhăn
주름 가다 bị nhăn 주름 nếp nhăn
조끼 áo ghi nê 정장 lễ phục , comple
재봉 may 재다 do
장화 ủng 장갑 găng tay
잠옷 áo ngủ 작업복 áo quần làm việc
자수 thêu 입다 mặc
이부복 áo quần bầu 이발소 tiệm cắt tóc
의상 áo quần 의복 quần áo , y phục
의류 quần áo 유아 북 áo quần trẻ em
웨딩드레스 váy cưới 월계관 vòng nguyệt quế
원피스 áo liền váy 원단 vải
운동화 giày thể thao 운동복 quần áo thể thao
우비 áo mưa 외투 áo ngoài
외출복 áo quần mặc đi ra ngoài 왕관 mũ vua
와이셔츠 sơmi 옷핀 cái pin cài áo
옷치림 ăn mặc 옷장 tủ đựng quần áo
옷걸이 cái móc áo 옷감 vải
옷 가게 cửa hàng áo quần áo
예복 áo lễ 영양크림 kem dưỡng da
염색하다 nhuộm 염색 약 thuốc nhuộm
염색 nhuộm màu 여성복 áo quần nữ
얼룩 vết bẩn 어울리다 phù hợp
양품점 cửa hàng bán hàng nhập khẩu
1904 views