Từ vựng tiếng Hàn nhà hàng, tiệm ăn

레스토랑 —– ▶[lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn

열쇠 —– ▶[yơls’uê] chìa khóa
귀중품 —– ▶[kuy-chungphum] đồ có giá trị
예약하다—– ▶ [yêyakhađa] đặt trước
모닝콜—– ▶ [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
청소하다 —– ▶[chhơngsôhađa] dọn dẹp
세탁하다 [—– ▶sêthakhađa] giặt giũ
엘리베이터—– ▶ [êllibêithơ] thang máy
에어컨—– ▶ [êơkhơn] máy điều hòa
식당 —– ▶[sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn
메뉴 —– ▶[mê-nyu] thực đơn
맛있다 —– ▶[masit’a] ngon
맛없다—– ▶ [mađơpt’a] không ngon
맵다 —– ▶[mept’a] cay
짜다 —– ▶[ch’ađa] mặn
시키다 —– ▶[sikhiđa] gọi (món ăn)
그릇—– ▶[kưrưt] bát
후식 —– ▶[husic] món tráng miệng
밥 —– ▶[pap] cơm
김치—– ▶ [kimchhi] Kimchi(dưa Hàn Quốc)
반찬—– ▶ [panchhan] thức ăn
먹다 —– ▶[mơct’a] ăn
마시다 —– ▶[masiđa] uống
배고프다—– ▶ [pegôphưđa] đói
배부르다—– ▶ [peburưđa] no
주문하다—– ▶ [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
추가하다—– ▶ [chhugahađa] thêm
3216 views