Từ vựng Ngoại thương (xuất nhập khẩu) phần 1

Từ viết tắt dùng trong Ngoại thương bằng tiếng Hàn (xuất nhập khẩu)

약어
Full Name
해석
A.R.
All Risk
전위험담보
A/N
Arrival Notice
도착통지서
After Date
After Date
일부후 정기불
After Sight
After Sight
일람후 정기불
AWB
Air Way Bill
항공화물 상환증
B.A.F.
Bunker Adjustment Factor
유류할증료
B.W.T.
Bonded Warehouse Transaction
보세창고도거래
B/L
Bill of Lading
선하증권
BCTOC
Busan Container Terminal
Operation Co
부산컨테이너부두운영공사/
자성대 부두
Bill of Exchange
Bill of Exchange
화환어음
C & F
Cost & Freight
운임 포함조건
C & I
Cost & Insurance
보험료 포함조건
C.A.F.
Currency Adjustment Factor
통화할증료
C/A
Correction Advice
정정통지서
C/O
Certificate of Origin
원산지증명서
C.A.D
Cash Against Delivery
선적서류상환불
C.O.D
Cash On Delivery
현금결제
C.C.C.
Customs Cooperation Council
관세협력이사회
C.C.C.N.
Customs Cooperation Council Nomenclature
관세협력이사회상품분류표
4048 views