Từ điển Hán tự
- Hán tự : Chữ TRIỆT 撤
- Hán tự : Chữ TÁT, TẢN 撒
- Hán tự : Chữ TOÁT 撮
- Hán tự : Chữ KÍCH 撃
- Hán tự : Chữ TRÍCH 摘
- Hán tự : Chữ TRIỆP, LẠP 摺
- Hán tự : Chữ BÀN, BAN 搬
- Hán tự : Chữ TỔN 損
- Hán tự : Chữ NHIẾP 摂
- Hán tự : Chữ TRA 搾
- Hán tự : Chữ HUỀ 携
- Hán tự : Chữ DAO 揺
- Hán tự : Chữ DƯƠNG 揚
- Hán tự : Chữ ĐÁP 搭
- Hán tự : Chữ ĐỀ 提
- Hán tự : Chữ TIỄN 揃
- Hán tự : Chữ QUYỂN, QUYỀN 捲
- Hán tự : Chữ HUY 揮
- Hán tự : Chữ HOÁN 換
- Hán tự : Chữ VIÊN, VIỆN 援
- Hán tự : Chữ ÁC 握
- Hán tự : Chữ LƯỢC 掠
- Hán tự : Chữ MIÊU 描
- Hán tự : Chữ BÀI 排
- Hán tự : Chữ NIỆP, NIỆM 捻
- Hán tự : Chữ NẠI 捺
- Hán tự : Chữ THÁM 探
- Hán tự : Chữ TIẾP 接
- Hán tự : Chữ CƯ, CỨ 据
- Hán tự : Chữ SUY, THÔI 推
- Hán tự : Chữ THỤ, THỌ 授
- Hán tự : Chữ SẢ 捨
- Hán tự : Chữ THẢI, THÁI 採
- Hán tự : Chữ KHỐNG 控
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ YẾT 掲
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUẬT 掘
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUẢI 掛
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TẢO 掃
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ QUÁT 括
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ÁN 按
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ MẠT 抹
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BÃO 抱
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHI 披
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÁCH 拍
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BÀI 拝
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐỂ 抵
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRỪU 抽
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẢM 担
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ THÁC 拓
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHUYẾT 拙
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHIÊU 招
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CÂU, CÚ 拘
- [kanji] Chữ Hán tự : CỨ 拠
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ CỰ 拒
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ KHUẾCH 拡
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ÁP 押
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÙ 扶
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ PHÊ 批
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ BẠT 抜
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẦU 投 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẦU 投
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRẠCH 択
- [kanji] Chữ Hán tự : TRIẾT 折
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ Kháng 抗
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ KỸ 技
- [kanji] Chữ Hán tự : Chữ TRÁP 扱
- [kanji] Chữ Hán tự : PHẤT 払
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢ 打
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 5)
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 手 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : HUYỀN 懸
- [kanji] Chữ Hán tự : TRỪNG 懲
- [kanji] Chữ Hán tự : KHẨN 懇
- [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ 憩
- [kanji] Chữ Hán tự : HOÀI 懐
- [kanji] Chữ Hán tự : ỨC 憶
- [kanji] Chữ Hán tự : PHẪN 憤
- [kanji] Chữ Hán tự : MẠN 慢
- [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 態
- [kanji] Chữ Hán tự : QUÁN 慣
- [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 想
- [kanji] Chữ Hán tự : THẬN 慎
- [kanji] Chữ Hán tự : SẦU 愁
- [kanji] Chữ Hán tự : CẢM 感
- [kanji] Chữ Hán tự : KHÁI 慨
- [kanji] Chữ Hán tự : HOẶC 惑
- [kanji] Chữ Hán tự : DU 愉
- [kanji] Chữ Hán tự : HOẢNG 慌
- [kanji] Chữ Hán tự : TÍCH 惜
- [kanji] Chữ Hán tự : TÌNH 情
- [kanji] Chữ Hán tự : THẢM 惨
- [kanji] Chữ Hán tự : HỐT 惚
- [kanji] Chữ Hán tự : HOẠN 患
- [kanji] Chữ Hán tự : NÃO 悩
- [kanji] Chữ Hán tự : NGỘ 悟
- [kanji] Chữ Hán tự : HUỆ 恵
- [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 恭
- [kanji] Chữ Hán tự : KHỦNG 恐
- [kanji] Chữ Hán tự : ÂN 恩
- [kanji] Chữ Hán tự : DUYỆT 悦
- [kanji] Chữ Hán tự : NỘ 怒
- [kanji] Chữ Hán tự : HẬN 恨
- [kanji] Chữ Hán tự : HẰNG 恒
- [kanji] Chữ Hán tự : CẤP 急
- [kanji] Chữ Hán tự : HỐI 悔
- [kanji] Chữ Hán tự : TRUNG 忠
- [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : TÍNH, TÁNH 性 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : KHIẾP 怯
- [kanji] Chữ Hán tự : QUÁI 怪
- [kanji] Chữ Hán tự : BỐ 怖
- [kanji] Chữ Hán tự : NHẪN 忍
- [kanji] Chữ Hán tự : KHOÁI 快
- [kanji] Chữ Hán tự : MANG 忙
- [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心
- [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵
- [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 暮
- [kanji] Chữ Hán tự : MÔNG 蒙
- [kanji] Chữ Hán tự : MỘNG 夢
- [kanji] Chữ Hán tự : MẠC 幕
- [kanji] Chữ Hán tự :MỘ 墓
- [kanji] Chữ Hán tự : SÚC 蓄
- [kanji] Chữ Hán tự : CHƯNG 蒸
- [kanji] Chữ Hán tự : SƯU 蒐
- [kanji] Chữ Hán tự : LẠC 落
- [kanji] Chữ Hán tự : DIỆP 葉
- [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 募
- [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 葬
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀO 萄
- [kanji] Chữ Hán tự : TRỮ, TRƯỚC 著
- [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 菜
- [kanji] Chữ Hán tự : CÚC 菊
- [kanji] Chữ Hán tự : QUẢ 菓
- [kanji] Chữ Hán tự : HOA 華
- [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 荷
- [kanji] Chữ Hán tự : TRÀ 茶
- [kanji] Chữ Hán tự : NHUNG, NHŨNG 茸
- [kanji] Chữ Hán tự : TRANG 荘
- [kanji] Chữ Hán tự : THẢO 草
- [kanji] Chữ Hán tự : HOANG 荒
- [kanji] Chữ Hán tự : MÔI 苺
- [kanji] Chữ Hán tự : MẬU 茂
- [kanji] Chữ Hán tự : MIÊU 苗
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀI 苔
- [kanji] Chữ Hán tự : NHƯỢC 若
- [kanji] Chữ Hán tự : HÀNH 茎
- [kanji] Chữ Hán tự :KHỔ 苦
- [kanji] Chữ Hán tự : NHA 芽
- [kanji] Chữ Hán tự : GIA 茄
- [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 苛
- [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN 苑
- [kanji] Chữ Hán tự : ANH 英
- [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 芳
- [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : NGHỆ 芸
- [kanji] Chữ Hán tự : CHI 芝
- [kanji] Chữ Hán tự : DỤ 芋
- [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 弊
- [kanji] Chữ Hán tự : Đạo 導
- [kanji] Chữ Hán tự : PHONG 封
- [kanji] Chữ Hán tự : CHUYÊN 専
- [kanji] Chữ Hán tự : THỐN 寸
- [kanji] Chữ Hán tự : THỨC 式
- [kanji] Chữ Hán tự : SỸ, SĨ 士
- [kanji] Chữ Hán tự : THUẬN 順
- [kanji] Chữ Hán tự : TAI 災
- [kanji] Chữ Hán tự : XUYÊN 川
- [kanji] Chữ Hán tự : HẠNG 項
- [kanji] Chữ Hán tự :CỐNG 貢
- [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 攻
- [kanji] Chữ Hán tự : TẢ 左
- [kanji] Chữ Hán tự : XẢO 巧
- [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 功
- [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : THƯỞNG 賞
- [kanji] Chữ Hán tự : HUY 輝
- [kanji] Chữ Hán tự : CHƯỞNG 掌
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 堂
- [kanji] Chữ Hán tự : THƯỜNG 常
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢNG 党
- [kanji] Chữ Hán tự : HUYỆN 県
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : TIÊM 尖
- [kanji] Chữ Hán tự : QUANG 光
- [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : VỊ 彙
- [kanji] Chữ Hán tự : TẦM 尋
- [kanji] Chữ Hán tự : QUY 帰
- [kanji] Chữ Hán tự : KỶ, KY 幾
- [kanji] Chữ Hán tự : ẤU 幼
- [kanji] Chữ Hán tự : ẢO 幻
- [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 幣
- [kanji] Chữ Hán tự : TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỚI, ĐÁI 帯
- [kanji] Chữ Hán tự : THIẾP 帖
- [kanji] Chữ Hán tự : HY 希
- [kanji] Chữ Hán tự :PHÀM 帆
- [kanji] Chữ Hán tự :BỐ 布
- [kanji] Chữ Hán tự : CÂN 巾
- [kanji] Chữ Hán tự : SAN 刊
- [kanji] Chữ Hán tự : CAN 干
- [kanji] Chữ Hán tự : TÔN 孫
- [kanji] Chữ Hán tự : CÔ 孤
- [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : TỒN 存
- [kanji] Chữ Hán tự : KHỔNG 孔
- [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : CÁC 各
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÔNG 冬
- [kanji] Chữ Hán tự : XỬ,XỨ 処
- [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐA 多
- [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外
- [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 夕
- [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 巻
- [kanji] Chữ Hán tự : KỴ 忌
- [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 改
- [kanji] Chữ Hán tự : TỊ 巳
- [kanji] Chữ Hán tự : KỶ 己
- [kanji] Chữ Hán tự : CƯƠNG 崗
- [kanji] Chữ Hán tự : BĂNG 崩
- [kanji] Chữ Hán tự : SÙNG 崇
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÈO 峠
- [kanji] Chữ Hán tự : THÁN 炭
- [kanji] Chữ Hán tự : NHAM 岩
- [kanji] Chữ Hán tự : NGẠN 岸
- [kanji] Chữ Hán tự : SƠN 山 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : LÝ 履
- [kanji] Chữ Hán tự : TẦNG, TẰNG 層
- [kanji] Chữ Hán tự : THUỘC 属
- [kanji] Chữ Hán tự : TRIỂN 展
- [kanji] Chữ Hán tự : ỐC 屋
- [kanji] Chữ Hán tự : KHUẤT, QUẬT 屈
- [kanji] Chữ Hán tự : CƯ 居
- [kanji] Chữ Hán tự : VĨ 尾
- [kanji] Chữ Hán tự : NIỆU 尿
- [kanji] Chữ Hán tự : CỤC, CUỘC 局
- [kanji] Chữ Hán tự :TẬN 尽
- [kanji] Chữ Hán tự : NI 尼
- [kanji] Chữ Hán tự : KHÀO, CỪU 尻
- [kanji] Chữ Hán tự : XÍCH 尺
- [kanji] Chữ Hán tự : KIẾN 建
- [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 廻
- [kanji] Chữ Hán tự : DIÊN 延
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 廷
- [kanji] Chữ Hán tự : PHẤN 奮
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐOẠT 奪
- [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 奨
- [kanji] Chữ Hán tự : TẤU 奏
- [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : BÔN 奔
- [kanji] Chữ Hán tự : NẠI 奈
- [kanji] Chữ Hán tự : KỲ 奇
- [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 太
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : HOÀNH, HÀNH 衡
- [kanji] Chữ Hán tự : VỆ 衛
- [kanji] Chữ Hán tự : TRIỆT 徹
- [kanji] Chữ Hán tự : XUNG 衝
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỨC 徳
- [kanji] Chữ Hán tự : TRƯNG 徴
- [kanji] Chữ Hán tự : VI 微
- [kanji] Chữ Hán tự : PHỤC 復
- [kanji] Chữ Hán tự : TUẦN 循
- [kanji] Chữ Hán tự : NGỰ 御
- [kanji] Chữ Hán tự : NHAI 街
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐẮC 得
- [kanji] Chữ Hán tự : THUẬT 術
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 徒
- [kanji] Chữ Hán tự : TỪ 徐
- [kanji] Chữ Hán tự : INH, TÒNG 従
- [kanji] Chữ Hán tự : LUẬT 律
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÃI 待
- [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : BỈ 彼
- [kanji] Chữ Hán tự : CHINH 征
- [kanji] Chữ Hán tự : KHINH 径
- [kanji] Chữ Hán tự : VÃNG 往
- [kanji] Chữ Hán tự : DỊCH 役
- [kanji] Chữ Hán tự : ẢNH 影
- [kanji] Chữ Hán tự : CHƯƠNG 彰
- [kanji] Chữ Hán tự : THÁI, THẢI 彩
- [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : VIÊN 園
- [kanji] Chữ Hán tự : QUYỀN 圏
- [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 5)
- [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : CỔ 固
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 図
- [kanji] Chữ Hán tự : KHỐN 困
- [kanji] Chữ Hán tự : VI 囲
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐOÀN 団
- [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : NHÂN 因
- [kanji] Chữ Hán tự : TÙ 囚
- [kanji] Chữ Hán tự : TỨ 四
- [kanji] Chữ Hán tự : KHÁNH 慶
- [kanji] Chữ Hán tự : HỦ 腐
- [kanji] Chữ Hán tự : PHẾ 廃
- [kanji] Chữ Hán tự : DUNG 庸
- [kanji] Chữ Hán tự : THỨ 庶
- [kanji] Chữ Hán tự : KHANG 康
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 唐
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 庭
- [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 席
- [kanji] Chữ Hán tự : TỌA 座
- [kanji] Chữ Hán tự : KHỐ 庫
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : PHỦ 府
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐIẾM 店
- [kanji] Chữ Hán tự : SÀNG 床
- [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 序
- [kanji] Chữ Hán tự : ỨNG 応
- [kanji] Chữ Hán tự : SẢNH 庁
- [kanji] Chữ Hán tự : QUẢNG 広
- [kanji] Chữ Hán tự : SỦNG 寵
- [kanji] Chữ Hán tự : HIẾN 憲
- [kanji] Chữ Hán tự : LIÊU 寮
- [kanji] Chữ Hán tự : MẬT 蜜
- [kanji] Chữ Hán tự : NINH 寧
- [kanji] Chữ Hán tự : SÁT 察
- [kanji] Chữ Hán tự : TẨM 寝
- [kanji] Chữ Hán tự : TẮC, TÁI 塞
- [kanji] Chữ Hán tự : KHOAN 寛
- [kanji] Chữ Hán tự : PHÚ 富
- [kanji] Chữ Hán tự : HÀN 寒
- [kanji] Chữ Hán tự : MẶT 密
- [kanji] Chữ Hán tự : TÚC, TÚ 宿
- [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 寂
- [kanji] Chữ Hán tự : KÝ 寄
- [kanji] Chữ Hán tự : UNG, DONG 容
- [kanji] Chữ Hán tự : TỂ 宰
- [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 宮
- [kanji] Chữ Hán tự : HẠI 害
- [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : YẾN 宴
- [kanji] Chữ Hán tự : ÁN 案
- [kanji] Chữ Hán tự : TUYÊN 宣
- [kanji] Chữ Hán tự : THẤT 室
- [kanji] Chữ Hán tự : KHÁCH 客
- [kanji] Chữ Hán tự : BẢO 宝
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : TRỤ 宙
- [kanji] Chữ Hán tự : TÔN, TÔNG 宗
- [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự : NGHI 宜
- [kanji] Chữ Hán tự : QUAN 官
- [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN, UYÊN 宛
- [kanji] Chữ Hán tự : HOÀN 完
- [kanji] Chữ Hán tự : TRẠCH 宅
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 守
- [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 字
- [kanji] Chữ Hán tự : VŨ 宇
- [kanji] Chữ Hán tự : AN, YÊN 安
- [kanji] Chữ Hán tự : TẬT 嫉
- [kanji] Chữ Hán tự : HIỀM 嫌
- [kanji] Chữ Hán tự : GIÁ 嫁
- [kanji] Chữ Hán tự : PHỤ 婦
- [kanji] Chữ Hán tự : BÀ 婆
- [kanji] Chữ Hán tự : HÔN 婚
- [kanji] Chữ Hán tự :NƯƠNG 娘
- [kanji] Chữ Hán tự : CƠ 姫
- [kanji] Chữ Hán tự : THẦN 娠
- [kanji] Chữ Hán tự : TƯ 姿
- [kanji] Chữ Hán tự :NHÂN 姻
- [kanji] Chữ Hán tự : MUỘI 妹
- [kanji] Chữ Hán tự : ĐỐ 妬
- [kanji] Chữ Hán tự : RINH, TÁNH 姓
- [kanji] Chữ Hán tự : TỶ, TỈ 姉
- [kanji] Chữ Hán tự : THỦY 始
- [kanji] Chữ Hán tự : THÊ 妻
- [kanji] Chữ Hán tự : DIỆU 妙
- [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 妨
- [kanji] Chữ Hán tự : NHÂM 妊
- [kanji] Chữ Hán tự : NHƯ 如
- [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU, HẢO 好
- [kanji] Chữ Hán tự: NÔ 奴
- [kanji] Chữ Hán tự: NỮ 女
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐẠN, ĐÀN 弾
- [kanji] Chữ Hán tự: TRƯƠNG 張
- [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 弓
- [kanji] Chữ Hán tự: HÀO 壕
- [kanji] Chữ Hán tự: BÍCH 壁
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẨN 墾
- [kanji] Chữ Hán tự: HOẠI 壊
- [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 増
- [kanji] Chữ Hán tự: THỤC 塾
- [kanji] Chữ Hán tự: CẢNH 境
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒ 塗
- [kanji] Chữ Hán tự: KHỐI 塊
- [kanji] Chữ Hán tự: DIÊM 塩
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: BIÊN 塀
- [kanji] Chữ Hán tự: THÁP 塔
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỀ 堤
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỦNG 塚
- [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 堅
- [kanji] Chữ Hán tự: HỈ, HI 喜
- [kanji] Chữ Hán tự: KHAM 堪
- [kanji] Chữ Hán tự: QUẬT 堀
- [kanji] Chữ Hán tự: PHỤ 埠
- [kanji] Chữ Hán tự: CHẤP 執
- [kanji] Chữ Hán tự: CƠ 基
- [kanji] Chữ Hán tự: VỰC 域
- [kanji] Chữ Hán tự: BỒI 培
- [kanji] Chữ Hán tự: AI 埃
- [kanji] Chữ Hán tự: MAI 埋
- [kanji] Chữ Hán tự: THÀNH 城
- [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 型
- [kanji] Chữ Hán tự: BÌNH 坪
- [kanji] Chữ Hán tự: HẠNH 幸
- [kanji] Chữ Hán tự: PHƯỜNG 坊
- [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: THANH 声
- [kanji] Chữ Hán tự: CHI 志
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 坂
- [kanji] Chữ Hán tự: KHANH 坑
- [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 均
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 寺
- [kanji] Chữ Hán tự: TẠI 在
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 吉
- [kanji] Chữ Hán tự: KHỨ, KHỦ 去
- [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 土
- [kanji] Chữ Hán tự: giao 嘱
- [kanji] Chữ Hán tự: MINH 鳴
- [kanji] Chữ Hán tự: HƯ 嘘
- [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾT 喫
- [kanji] Chữ Hán tự: HOÁN 喚
- [kanji] Chữ Hán tự: DOANH, DINH 営
- [kanji] Chữ Hán tự: DUY 唯
- [kanji] Chữ Hán tự: XƯỚNG 唱
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẢI 啓
- [kanji] Chữ Hán tự: TRIẾT 哲
- [kanji] Chữ Hán tự: TOA 唆
- [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: KHÁI 咳
- [kanji] Chữ Hán tự: VỊ 味
- [kanji] Chữ Hán tự: HÔ 呼
- [kanji] Chữ Hán tự: LỮ, LÃ 呂
- [kanji] Chữ Hán tự: NGỐC 呆
- [kanji] Chữ Hán tự: TRÌNH 呈
- [kanji] Chữ Hán tự: XUY, XÚY 吹
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 君
- [kanji] Chữ Hán tự: NGÂM 吟
- [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 吐
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐIẾU 吊
- [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾU 叫
- [kanji] Chữ Hán tự: HẤP 吸
- [kanji] Chữ Hán tự: CẬT 吃
- [kanji] Chữ Hán tự: TƯ, TY 司
- [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 号
- [kanji] Chữ Hán tự: HUYNH 兄
- [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 叶
- [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 右
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 5)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 4)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 貞
- [kanji] Chữ Hán tự: TRÁC 卓
- [kanji] Chữ Hán tự: QUÁI 卦
- [kanji] Chữ Hán tự: CHIẾM, CHIÊM 占
- [kanji] Chữ Hán tự: TƯỚC 削
- [kanji] Chữ Hán tự: KIẾM 剣
- [kanji] Chữ Hán tự: HỨA, THẶNG 剰
- [kanji] Chữ Hán tự: NGƯNG 凝
- [kanji] Chữ Hán tự: VẬT 勿
- [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: TUẦN 旬
- [kanji] Chữ Hán tự: CÚ 句
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÔNG 凍
- [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 准
- [kanji] Chữ Hán tự: NHƯỢC 弱
- [kanji] Chữ Hán tự: LÃNH 冷
- [kanji] Chữ Hán tự: DÃ 冶
- [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 兆
- [kanji] Chữ Hán tự: THỨ 次
- [kanji] Chữ Hán tự: MIỄN 免
- [kanji] Chữ Hán tự: NHI 児
- [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先
- [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 兇
- [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 軍
- [kanji] Chữ Hán tự: QUAN, QUÂN 冠
- [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 写
- [kanji] Chữ Hán tự: NHŨNG 冗
- [kanji] Chữ Hán tự: SÁNG 創
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 割
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 副
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẪU 剖
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 剥
- [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: THÍCH, THỨ 刺
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 刻
- [kanji] Chữ Hán tự: KHOÁN 券
- [kanji] Chữ Hán tự: BIỆT 別
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÁN 判
- [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 刑
- [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 召
- [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: NGẢI 刈
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐAO 刀
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÀM 凡
- [kanji] Chữ Hán tự: THẾ 勢
- [kanji] Chữ Hán tự: KHUYẾN 勧
- [kanji] Chữ Hán tự: CẦN 勤
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動
- [kanji] Chữ Hán tự: KHÁM 勘
- [kanji] Chữ Hán tự: HIẾP 脅
- [kanji] Chữ Hán tự: DŨNG 勇
- [kanji] Chữ Hán tự: SẮC 勅
- [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 効
- [kanji] Chữ Hán tự: LAO 労
- [kanji] Chữ Hán tự: NỖ 努
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỢ 助
- [kanji] Chữ Hán tự: GIA 加
- [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: AO 凹
- [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 凶
- [kanji] Chữ Hán tự: CHU 周
- [kanji] Chữ Hán tự: CƯƠNG 岡
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同
- [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 円
- [kanji] Chữ Hán tự: TANG 桑
- [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 叙
- [kanji] Chữ Hán tự: THÚC 叔
- [kanji] Chữ Hán tự: THU, THÂU 収
- [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 友
- [kanji] Chữ Hán tự: SONG 双
- [kanji] Chữ Hán tự: HỰU 又
- [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 元
- [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 卸
- [kanji] Chữ Hán tự: KHƯỚC 却
- [kanji] Chữ Hán tự: NĂNG 能
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÃI 怠
- [kanji] Chữ Hán tự: THAM 参
- [kanji] Chữ Hán tự: BIỆN, BIỀN 弁
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÀI 台
- [kanji] Chữ Hán tự: NẶC 匿
- [kanji] Chữ Hán tự: I, Y 医
- [kanji] Chữ Hán tự: TƯỢNG 匠
- [kanji] Chữ Hán tự: CỰ 巨
- [kanji] Chữ Hán tự: THẤT 匹
- [kanji] Chữ Hán tự: KHU 区
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÁI 戴
- [kanji] Chữ Hán tự: OÁT, QUẢN 斡
- [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 準
- [kanji] Chữ Hán tự: TẢI, TÁI 載
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁN 幹
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 博
- [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真
- [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH, TÁC 索
- [kanji] Chữ Hán tự: TÀI 裁
- [kanji] Chữ Hán tự: CAN, CÀN, KIỀN 乾
- [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真
- [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH,TÁC 索
- [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 克
- [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU 孝
- [kanji] Chữ Hán tự: CỔ 古
- [kanji] Chữ Hán tự: THẬP 十
- [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 歴
- [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 暦
- [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原
- [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 厚
- [kanji] Chữ Hán tự: ÁP 圧
- [kanji] Chữ Hán tự: ÁCH 厄
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: LÝ 裏
- [kanji] Chữ Hán tự: KHI 棄
- [kanji] Chữ Hán tự: TỰU 就
- [kanji] Chữ Hán tự: XUẤT 率
- [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: LUYẾN 恋
- [kanji] Chữ Hán tự: SUY 衰
- [kanji] Chữ Hán tự: BIẾN 変
- [kanji] Chữ Hán tự:ĐẾ 帝
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÌNH 亭
- [kanji] Chữ Hán tự: DẠ 夜
- [kanji] Chữ Hán tự: TỐT 卒
- [kanji] Chữ Hán tự: KINH 京
- [kanji] Chữ Hán tự: HƯỞNG 享
- [kanji] Chữ Hán tự: DỤC 育
- [kanji] Chữ Hán tự: VONG 忘
- [kanji] Chữ Hán tự: SUNG 充
- [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ (Phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: THỊ 市
- [kanji] Chữ Hán tự: LỤC 六
- [kanji] Chữ Hán tự: VONG 亡
- [kanji] Chữ Hán tự: CHI 之
- [kanji] Chữ Hán tự: NGHI 疑
- [kanji] Chữ Hán tự: KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ 頃
- [kanji] Chữ Hán tự: CHỈ 旨
- [kanji] Chữ Hán tự: BẮC 北
- [kanji] Chữ Hán tự: CHỦY 匕
- [kanji] Chữ Hán tự: HƯNG 興
- [kanji] Chữ Hán tự: TỪ 慈
- [kanji] Chữ Hán tự: PHỔ 普
- [kanji] Chữ Hán tự: TÔN 尊
- [kanji] Chữ Hán tự: TẰNG 曾
- [kanji] Chữ Hán tự: THIỆN 善
- [kanji] Chữ Hán tự: BẦN 貧
- [kanji] Chữ Hán tự: KIÊM 兼
- [kanji] Chữ Hán tự: ÍCH 益
- [kanji] Chữ Hán tự: BỒN 盆
- [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TỊNH 並
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂN 典
- [kanji] Chữ Hán tự: KỲ, KÝ, KI 其
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỄ, ĐỆ 弟
- [kanji] Chữ Hán tự: NGÔ 呉
- [kanji] Chữ Hán tự: CỘNG 共
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁT 八
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 働
- [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 僧
- [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 傷
- [kanji] Chữ Hán tự: THÔI 催
- [kanji] Chữ Hán tự: TRÁI 債
- [kanji] Chữ Hán tự: KIỆT 傑
- [kanji] Chữ Hán tự: KHUYNH 傾
- [kanji] Chữ Hán tự: BỊ 備
- [kanji] Chữ Hán tự: TẢN 傘
- [kanji] Chữ Hán tự: VĨ 偉
- [kanji] Chữ Hán tự: THIÊN 偏
- [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 偵
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐINH 停
- [kanji] Chữ Hán tự: TRẮC 側
- [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 健
- [kanji] Chữ Hán tự: NGẪU 偶
- [kanji] Chữ Hán tự: NGỤY 偽
- [kanji] Chữ Hán tự: LUÂN 倫
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÓNG,PHỎNG 倣
- [kanji] Chữ Hán tự: BIỂU 俵
- [kanji] Chữ Hán tự: BỘI 倍
- [kanji] Chữ Hán tự: BÀI 俳
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỊ 値
- [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 倉
- [kanji] Chữ Hán tự: TU 修
- [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 借
- [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 候
- [kanji] Chữ Hán tự: CÁ 個
- [kanji] Chữ Hán tự: KIỆM 倹
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢO 倒
- [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TIỆN 便
- [kanji] Chữ Hán tự: TỤC 俗
- [kanji] Chữ Hán tự: XÂM 侵
- [kanji] Chữ Hán tự: XÚC 促
- [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: TUẤN 俊
- [kanji] Chữ Hán tự: HẦU 侯
- [kanji] Chữ Hán tự: HỆ 係
- [kanji] Chữ Hán tự: LỆ 例
- [kanji] Chữ Hán tự: MỆNH 命
- [kanji] Chữ Hán tự: TÍNH 併
- [kanji] Chữ Hán tự: NIỆM 念
- [kanji] Chữ Hán tự: XÁ 舎
- [kanji] Chữ Hán tự: SỬ,SỨ 使
- [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 供
- [kanji] Chữ Hán tự: GIAI 佳
- [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: Ỷ,Y 依
- [kanji] Chữ Hán tự: BẠN 伴
- [kanji] Chữ Hán tự: BÁ 伯
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐÊ 低
- [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢN 但
- [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: THÂN 伸
- [kanji] Chữ Hán tự: TRÚ,TRỤ 住
- [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 似
- [kanji] Chữ Hán tự: TỶ,TỨ 伺
- [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 (phan 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作
- [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 佐
- [kanji] Chữ Hán tự: HÀM 含
- [kanji] Chữ Hán tự: HÀ 何
- [kanji] Chữ Hán tự: PHỤC 伏
- [kanji] Chữ Hán tự: PHẠT 伐
- [kanji] Chữ Hán tự: NHIỆM 任
- [kanji] Chữ Hán tự: TRUYỀN 伝
- [kanji] Chữ Hán tự: TRỌNG 仲
- [kanji] Chữ Hán tự: TOÀN 全
- [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合
- [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 件
- [kanji] Chữ Hán tự: NGƯỠNG 仰
- [kanji] Chữ Hán tự: HƯU 休
- [kanji] Chữ Hán tự: 伎 KỸ
- [kanji] Chữ Hán tự: XÍ 企
- [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 5)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 4)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 1)
- [kanji] Chữ Hán tự: GIẢ 仮
- [kanji] Chữ Hán tự: Y 伊
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 3)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 2)
- [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付
- Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 2)
- Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 1)
- Hán tự chữ THA 他
- Hán tự chữ TIÊN 仙
- Hán tự chữ TỬ,TẾ 仔
- Hán tự chữ SĨ 仕
- Hán tự chữ DĨ 以
- Hán tự chữ PHẬT 仏
- Hán tự chữ NHÂN 仁
- Hán tự chữ KIM 今
- Hán tự chữ GIỚI 介
- Hán tự chữ HÓA 化 (phần 2)
- Hán tự chữ Nhân HÓA 化 (phần 1)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 7)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 6)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 5)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 4)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 3)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 2)
- Hán tự chữ Nhân 人 (phần 1)
- Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 3)
- Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 2)
- Hán tự: Chữ 事 (Phần 1)
- Hán tự: Chữ DỰ 予
- Hán tự: Chữ TÀI 才
- Hán tự: Chữ LIỄU 了
- Hán tự: Chữ NHŨ 乳
- Hán tự: Chữ ĐỒN,TRUÂN 屯
- Chữ Hán tự : KHẤT,KHÍ 乞
- Chữ Hán THẤT 七
- Hán tự: Chữ ẤT 乙
- Hán tự: Chữ SƯ 師
- Hán tự: Chữ CƯƠNG 剛
- Hán tự chữ Trung 衷
- Hán tự chữ SÚY,SOÁI,SUẤT 帥
- Hán tự: Chữ THẬM 甚
- Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 2)
- Hán tự: Chữ BIỂU 表
- Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 1)
- Chữ Hán tự: CHÂU 州
- Hán tự: Chữ HƯỚNG 向
- Hán tự: Chữ Khúc 曲
- Hán tự: Chữ ẤN 印
- Hán tự: Chữ DO 由
- Hán tự: Chữ BẢN (Phần 3)
- Hán tự: Chữ BẢN (Phần 2)
- Hán tự: Chữ BẢN (Phần 1)
- Hán tự: Chữ THẾ
- Hán tự: Chữ THÂN
- Hán tự: Chữ XUẤT (phần 5)
- Hán tự: Chữ XUẤT (phần 4)
- Hán tự: Chữ XUẤT (phần 3)
- Hán tự: Chữ XUẤT (phần 2)
- Hán tự: Chữ XUẤT (phần 1)
- Hán tự: Chữ SỬ
- Hán tự: Chữ SÁCH
- Hán tự: Chữ GIÁP
- Hán tự: Chữ CỰU
- Hán tự: Chữ ƯƠNG
- Hán tự: Chữ NỘI (phần 3)
- Hán tự: Chữ NỘI (phần 2)
- Hán tự: Chữ NỘI (phần 1)
- Hán tự: Chữ ĐIỂU,ĐÍCH
- Hán tự: Chữ TRUNG (phần 4)
- Hán tự: Chữ TRUNG (phần 3)
- Hán tự: Chữ TRUNG (phần 2)
- Hán tự: Chữ TRUNG (phần 1)
- Hán tự chữ NGHIỆP
- Hán tự SÁO
- Hán tự chữ Đơn
- Hán tự chữ VI
- [Hán tự Hán Việt]: chữ CẦU
- [Hán tự Hán Việt]: chữ BĂNG
- [Hán tự Hán Việt]: chữ TẤT
- [Hán tự Hán Việt]: chữ BÁN
- [Hán tự Hán Việt]: chữ VĨNH,VỊNH
- [Hán tự Hán Việt]: chữ NGUYỆN
- [Hán tự Hán Việt]: chữ NGHIÊM
- [Hán tự Hán Việt]: chữ KỊCH
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ HI
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIỆN
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ ÁO
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIÊU
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TƯỚC
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ MIỄN
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐẢO
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TY,TI
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THUẪN
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 2)
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 1)
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÁN
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ PHỤNG
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐÔNG
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỎ
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÙY
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ LOÁT
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NHẠC
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ LỆ
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NOÃN
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ LAI
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ BINH
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÚC
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỌ
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ HỆ
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGÃ
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ LIỆT
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 3)
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 2)
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 1)
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRANH
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ CHU,CHÂU
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ HẬU
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGUY
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ VỊ,MÙI
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ MẠT
- [Hán Việt Hán tự] : Chữ Bao
- [Hán Việt – Hán tự]: Chữ PHẤT
- [Hán tự – Hán Việt]: chữ XÍCH
- [Hán tự Hán Việt] : Chữ THẤT
- [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHẠP
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHU
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIẾU,THIỂU
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ NGỌ
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ TỈNH
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIÊN
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ TRƯỢNG
- [Hán Việt- Hán tự]: Chữ CẬP
- [Hán việt – Hán tự ]: Chữ CỬU
- [Hán việt- Hán tự]: Chữ HOÀN
- [Hán tự Hán việt]:Chữ Cửu
- [Từ điển Hán tự] chữ Ác
- [Từ điển Việt Nhật] chữ Tầm
- [Kanji từ điển] chữ HẠ
- [Kanji từ điển] chữ TRÚ
- [Từ điển Kanji] chữ Vũ,Võ
- [Từ điển Kanji] chữ Hàm
- [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P3
- [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P2
- [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P1
- [Từ điển Hán tự] Chữ Phủ
- [Hán Việt từ điển] Chữ Tọa
- [Hán Việt từ điển] chữ CANH
- [Hán Việt từ điển] chữ Á
- [Hán Việt từ điển] chữ LƯỠNG
- [Hán Việt từ điển] chữ BÁCH
- [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P2
- [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P1
- [Học Hán tự]: 民 DÂN P3
- [Học Hán tự]: 民 DÂN P2
- [Học Hán tự]: 民 DÂN P1
- [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P3
- [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P2
- [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P1
- [từ điển tiếng Nhật]丙 BÍNH
- [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P3
- [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P2
- [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính
- [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P2
- [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P1
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P10
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P9
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P8
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P7
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P6
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P5
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P4
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P3
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P2
- [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P1
- [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P3
- [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P2
- [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P1
- [Từ điển Hán việt] 互 HỖ
- [Từ điển Hán việt] 五 NGŨ
- [Từ điển Hán việt] 与 DỮ,DỰ
- [Từ điển Hán việt] 万 VẠN
- [Từ điển Hán việt] 三 TAM
- [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P3
- [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P2
- [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ
- [Từ điển Hán tự] : chữ Đinh
5307 views