Chuyên ngành “Bệnh và Phương pháp trị liệu”
Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Bệnh và Phương pháp trị liệu” (Phần 4)
| TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
| 중상 | bị thương nặng | 중병 | bệnh nặng |
| 중독 | ngộ độc | 주치의 | thầy thuốc phụ trách |
| 주사약 | thuốc tiêm | 주사기 | bộ kim tiêm |
| 주사맞다 | được tiêm, được truyền dịch | 주사 | tiêm |
| 죄골신경통 | đau đầu kinh tọa | 종합병원 | bệnh viện đa khoa |
| 종기 | mụt nhọt | 졸도 | dột quị |
| 조제하다 | chế tạo , làm , sản xuất | 조제실 | phòng điều chế thuốc |
| 제약회사 | công ty dược | 정혀외과 | khoa ngoại chỉnh hình |
| 정신병자 | người bệnh thần kinh | 정신병 | bệnh thần kinh |
| 정신박약아 | bạc nhược | 정박아 | trẻ tinh thần yếu |
| 정신과 | khoa thần kinh | 전치 | chữa khỏi hoàn toàn |
| 전염병 | bệnh truyền nhiễm | 전염 | truyền nhiễm |
| 저혈압 | huyết áp thấp | 절다 | tê , mỏi |
| 장염 | viêm ruột | 장기 | nội tạng |
| 잔폐치레 | dau vặt , ốm vặt | 자폐증 | bệnh tự kỷ |
| 자궁암 | ung thư tử cung | 입워하다 | vào , nhập viện |
| 임질 | bệnh lậu | 임신 | có mang |
| 일사별 | bệnh thương hàn | 일존뇌염 | viêm não nhật bản |
| 인공심장 | tim nhân tạo | 이질에 걸리다 | bệnh kiết lị |
| 이중염 | viêm tai giữa | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
| 이병 | bệnh ù tai | 이명 증 | chứng ù tai |
| 의원 | y viện | 의약품 | dược phẩm |
| 의사 | bác sĩ | 의부증 | chứng nghi ngờ vợ |
| 의료진 | đội ngũ y tế | 의료원 | viện y tế |
| 의료보험증 | thẻ bảo hiểm y tế | 의료보험 | bảo hiểm y tế |
| 의료기구 | y cụ | 응급환자 | bệnh nhân cấp cứu |
| 응급실 | phòng cấp cứa | 유행성출혈열 | dịch sốt xuất huyết |
| 유행병 | bệnh dịch | 유전병 | bệnh di truyền |
| 유방암 | ung thư vú | 위통 | đau dạ dày |
| 위장약 | thuốc đau dạ dày | 위염 | viêm dạ dày |
| 위암 | ung thư dạ dày | 위병 | bệnh dạ dày |
| 위궤양 | viêm loét dạ dày | 위경련 | chứng đau cấp tính của dạ dày |
| 원시 | viễn thị | 우울증 | trầm cảm |
| 요통 | đau đường tiết liệu | 요양원 | viện điều dưỡng |
| 요도염 | viêm niệu đạo | 외과 | khoa ngoại ( ngoại khoa ) |
| 왕진 | khắm ngoại trú | 완치 | chữa trị xong hoàn toàn |
| 예방하다 | dự phòng | 예방주사 | tiêm phòng ngừa |
| 영양제 | chất dinh dưỡng | 영양실조 | chứng thiếu dinh dưỡng |
| 염 , 염증 | viêm , chứng viêm nhiễm | 열 | sốt |
| 여드름 | mụn trên mặt | 에이즈 | bệnh sida |
| 어지럽다 | chóng mặt | 양약 | thuốc tây |
| 약효 | hiệu quả thuốc | 약초 | dược thảo |
| 약재 | dược liệu | 약을먹다 | uống thuốc |
| 약시 | mắt kém | 약사 | dược sỹ |
| 약방 | hiệu thuốc | 약물중독 | ngộ độc thuốc |
| 약물 | thuôc , thuốc nước | 약국 | hiệu thuốc |
| 암 | ung thư | 앓다 | ốm |
| 안약 | thuốc mắt | 안과 | nhãn khoa , khoa mắt |
| 아픔 | nỗi đau | 아프다 | đau |
2194 views
Tiếng Việt
한국어
日本語
English





