Chủ đề “Giao thông vận tải đường sắt”
Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường sắt”.
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
쓰레기 버리는 곳 | chỗ đựng rác | 변소,화장실 | phòng vệ sinh |
미닫이 창 | cửa sổ kéo | 보도 | hàng lang |
쿠션 | đệm ghế | 접의자 | ghế xếp |
싱글 의자 | ghế đơn | 더블 의자 | ghế đôi |
팔걸이 | tay ghế | 침대차 | giường ngủ |
식당차 | toa hàng ăn | 화물열차 | toa hàng hóa |
특등 객차 | toa hạng sang | 운반차 | hành khách |
승객,여객 | hànhkhách | 트레일러 | toa xe |
사무실 | văn phòng | 운반인 | công nhân |
직월 | nhân viên | 그물 선반 | để hành lý |
수화물 | hành lý | 안내자 | người soát vé |
터널,지하도 | đường hầm | 대피선 | đường tránh |
플랫폼 지붕 | mái che sân ga | 플랫폼 시계 | đồng hồ ở sân ga |
역 | nhà ga | 승강장,플랫폼 | sân ga |
방책,방벽 | rào chắn | 철도의 침목 | tà vẹt |
철도 | đường rây | 완행열차 | tàu địa phương |
급행 열차 | tàu tốc hành | 발착시간 | lịch trình xe |
확성기,스피커 | loa phóng thanh | 출발시간v | giờ tàu đi |
도착시간 | giờ tàu đến | 입구 | lối vào |
출구 | lối ra | 안내소 | phòng hướng dẫn |
대합실 | phòng đợi | 기차 시간표 | bảng giờ tàu |
경찰 | cảnh cát | 표 판매원 | nhân viên bán vé |
매표소 | phòng bán vé | 기차표 | vé tàu lửa |
엔지나어 | trưởng máy | 엔진,기관 | máy xe lửa |
기차역 | ga xe lửa |
2280 views