Chủ đề “Giao thông vận tải đường thủy”
| TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
| 바퀴 | bánh lái | 지붕널 | mui ghe |
| 보트의 앞노 | lái | 앞돛대 | mũi |
| 매점 | sạp | 장대 | sào |
| 노 | chèo | 뗏목 | bè |
| 나루터 ,선착장 | đò , phà | 거룻배 ,나룻배 | đò |
| 카누 | ca nô | 선박 | huyền , tàu thủy |
| 어선 | thuyền đánh cá | 너벅선 | thuyền thúng |
| 통나무배 | thuyền độc mộc | 모터보트 | thuyền máy |
| 보트,요트 | thuyền bè , ghe | 상선,상인 | thuyền buôn |
| 쌍동선 | bè thuyền đôi | 거룻배,짐배 | xà lan |
| 인용 선실 | cabin ngủ ( đôi) | 갑판실 | phòng trên boong |
| 선내 조리실 | bếp trên boong tàu | 배 안의 요리실 | bếp ở dưới tầu |
| 스튜어디스 | chiêu đãi viên | 항행사 | hoa tiêu |
| 선원 | thủ đoàn | 선장 | thuyền trưởng |
| 구명 부륜 | phao cứu hộ | 구조선 | xuồng cứu hộ |
| 승강구 | cửa xuống hầm tầu | 선창,화물실 | hầm tầu |
| 추진기 | chân vịt | 선미축 | trục chân vịt |
| 마퀴 | bánh lái | 마룻줄 | kéo buồn |
| 굴똑 | ống khói | 페넌트 | lá cờ hiệu |
| 큰돛대 | buồn chính | 돛대,마스트 | cột buồm |
| 케이블 | dây cáp | 기중기,크레인 | cần trục |
2599 views
Tiếng Việt
한국어
日本語
English





