Tên Bệnh bằng tiếng Nhật
Tên bệnh thông dụng 一般病気名
| Vietnamese | Japanese | Romaji | English | Note, Example |
| bệnh Alzheimer | アルツハイマー病 | arutsuhaimaa byou | ||
| bệnh tim | 心臓病 | Shinzoubyou | TÂM TẠNG BỆNH. | |
| bí tiểu | 排尿困難 | Hainyou konnan | BÀI NIỆU KHỐN NẠN. | |
| bong gân | 捻挫、挫き | Nenza, Kujiki | NIỆM TỎA. | |
| buồn nôn | 吐き気、悪心 | Hakike, Oshin | THỔ, KHÍ. Ố TÂM. | |
| cảm cúm | 風邪 | Kaze | PHONG TÀ. | |
| chảy nước mũi | 鼻水 | Hanamizu | TỴ THỦY. | |
| chấn thương tâm lý | トラウマ、心的外傷 | Torauma, Shinteki gaishou | Psychological trauma | TÂM ĐÍCH NGOẠI THƯƠNG. |
| chóng mặt | めまい | Memai | Hoa mắt. | |
| chứng sợ độ cao | 高所恐怖症 | Kousho kyoufu shou | CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG. | |
| co giật | 痙攣 | Keiren | KINH LUYÊN. | |
| cúm | インフルエンザ | infuruenza | ||
| đau bụng | 腹痛 | Fukutsuu | PHỤC THỐNG. | |
| đau cơ | 筋肉痛 | Kinnikutsuu | CÂN NHỤC THỐNG. | |
| đau đầu | 頭痛 | Zutsuu | ĐẦU THỐNG. | |
| đau khớp | 関節痛 | Kansetsu-tsuu | QUAN TIẾT THỐNG. | |
| đau lưng | 腰痛 | Youtsuu | YÊU THỐNG. | |
| đau răng | 歯痛 | Shitsuu | SỈ THỐNG. | |
| đau ruột thừa | 虫垂炎 | Chuusuien | TRÙNG THÙY VIÊM. | |
| dị ứng | アレルギー | Arerugii | ||
| dị ứng phấn hoa | 花粉症 | Kafunshou | HOA PHẤN CHỨNG. | |
| đờm | 痰、喀痰 | Tan, Kakutan | ĐÀM, KHÁCH ĐÀM. Đàm. |
|
| động kinh | てんかん(癲癇) | Tenkan | ĐIÊN NHÀN. | |
| gãy xương | 骨折 | Kossetsu | CỐT CHIẾT. | |
| hen suyễn | 喘息 | Zensoku | SUYỄN TỨC. | |
| ho | 咳 | Seki | KHÁI. | |
| huyết áp cao | 高血圧症 | Kouketsuatsu-shou | CAO HUYẾT ÁP CHỨNG. | |
| khó ngủ | 入眠困難 | Nyuumin Konnan | NHẬP MIÊN KHỐN NẠN. | |
| khó thở | 呼吸困難 | Kokyuu Konnan | HÔ HẤP KHỐN NẠN. | |
| khối u | 腫瘍 | Shuyou | THŨNG DƯƠNG. | |
| lang ben | でん風 | Dempuu | ||
| lao phổi | 結核 | Kekkaku | KẾT HẠCH. | |
| liệt cơ | 麻痺 | Mahi | Paralysis | MA TÝ. |
| lở loét | 潰瘍 | Kaiyou | HỘI DƯƠNG. | |
| mạch không đều | 不整脈 | Fuseimyaku | BẤT CHỈNH MẠCH. | |
| mất ngủ | 不眠症 | Fuminshou | BẤT MIÊN CHỨNG. | |
| mộng du | 睡眠時遊行症 夢遊病 |
Suimin-ji Yuukoushou, Muyuubyou | THỤY MIÊN THỜI DU HÀNH CHỨNG. MỘNG DU BỆNH. | |
| mỡ máu | 高脂血症 脂質異常症(ししついじょうしょう) |
Koushiketsu-shou Shishitsu ijou shou |
CAO CHỈ HUYẾT CHỨNG. CHỈ CHẤT DỊ THƯỜNG CHỨNG. | |
| mù màu | 色覚異常 | Shikikaku Ijou | SẮC GIÁC DỊ THƯỜNG. | |
| mụn | にきび | Nikibi | ||
| mụn cóc | 疣 | Ibo | VƯU. | |
| mưng mủ | うむ | Umu | ||
| ngất | 卒倒、気絶 | Sottou, Kizetsu | TỐT ĐẢO. KHÍ TUYỆT. | |
| nghẹt mũi | 鼻づまり | Hanazumari | TỴ. | |
| ngộ độc thực phẩm | 食中毒 | Shokuchuudoku | THỰC TRÚNG ĐỘC. | |
| ngứa | 痒み、痒い | Kayumi, Kayui | ||
| nhiễm virus | ウイルス感染 | Uirusu Kansen | VIRUS CẢM NHIỄM. | |
| nhồi máu cơ tim | 心筋梗塞 | Shinkin Kousoku | TÂM CÂN NGẠNH TẮC. | |
| nôn mửa | 嘔吐 | Outo | ẨU THỔ. | |
| phù nề | 浮腫 | Fushu | PHÙ THŨNG. | |
| rối loạn dạng cơ thể | 心身症 | Shinshin-shou | psychosomatic disease | TÂM THÂN CHỨNG. Một dạng bệnh thần kinh. |
| sỏi thận | 尿路結石 | Nyouro Kesseki | NIỆU LỘ KẾT THẠCH. | |
| sốt | 熱 | Netsu | NHIỆT. | |
| sốt xuất huyết | 出血熱 | Shukketsunetsu | XUẤT HUYẾT NHIỆT. | |
| sưng | 腫れ、腫脹 | Hare, Shuchou | THŨNG, THŨNG TRƯỚNG. | |
| suy giảm trí nhớ | 認知症 | Ninchishou | NHẬN TRI CHỨNG. | |
| tâm thần phân liệt | 統合失調症 | Tougou Shicchou Shou | THỐNG HỢP THẤT ĐIỀU CHỨNG. | |
| táo bón | 便秘 | Bempi | TIỆN BÍ. | |
| thần kinh | 精神病 | Seishinbyou | TINH THẦN BỆNH. | |
| thấp khớp | 関節リウマチ | Kansetsu Riumachi | QUAN TIẾT rheumatism. Phong thấp. |
|
| thống phong | 痛風 | Tsuufuu | Gout | THỐNG PHONG. Bệnh gút. |
| thở ngắt quãng, thở yếu | 息切れ | Ikigire | (TỨC, THIẾT) | |
| thủy đậu | 水痘 | Suitou | varicella | THỦY ĐẬU. |
| tiêu chảy | 下痢 | Geri | HẠ LỊ. | |
| tim đập nhanh | 頻脈 | Hinmyaku | TẦN MẠCH. | |
| tim nhanh và yếu | どうき(動悸) | Douki | ĐỘNG QUÝ. | |
| trầm cảm | うつ病(鬱病) | Utsubyou | UẤT BỆNH. | |
| trẹo khớp | 関節捻挫 | Kansetsu Nenza | QUAN TIẾT NIỆM TỎA. Trật khớp. |
|
| trĩ | 痔 | Ji | TRĨ. | |
| trúng nắng | 熱中症、熱射病 | Necchuushou, Nessha-byou | NHIỆT TRÚNG CHỨNG, NHIỆT XẠ BỆNH. | |
| tự kỷ | 自閉症 | Jiheishou | TỰ BẾ CHỨNG. | |
| u ác tính | 悪性腫瘍 | Akusei Shuyou | ÁC TÍNH THŨNG DƯƠNG. Ung thư. |
|
| u lành | 良性腫瘍 | Ryousei Shuyou | LƯƠNG TÍNH THŨNG DƯƠNG. | |
| ù tai | 耳鳴り | Miminari | NHĨ MINH. | |
| ung thư | 癌 | Gan | NHAM. | |
| viêm | 炎症 | Enshou | VIÊM CHỨNG. | |
| viêm da | 皮膚炎 | Hifuen | BÌ PHU VIÊM. | |
| viêm gan | 肝炎 | Kan’en | CAN VIÊM. | |
| viêm họng | 喉の炎症 | Nodo no enshou | HẦU no VIÊM CHỨNG. | |
| viêm mắt | 目の炎症 | Me no enshou | MỤC no VIÊM CHỨNG. | |
| viêm mũi | 鼻炎 | Bien | TỴ VIÊM. | |
| viêm phổi | 肺炎 | Haien | PHẾ VIÊM. | |
| viêm tuyến tụy | 膵炎 | Suien | Pancreatitis | TỤY VIÊM. |
| xơ vữa động mạch | 動脈硬化症 | Doumyaku Koukashou | ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG. | |
| xuất huyết | 出血 | Shukketsu | XUẤT HUYẾT. | |
| xuất huyết não | 脳出血 | Nou-shukketsu | NÃO XUẤT HUYẾT. |
Nguồn: Saromalang
10643 views
Tiếng Việt
한국어
日本語
English





