BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2015 – chương 5
V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt | Đơn vị tính |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Anh | Mã tương ứng | Thuế NK ưu đãi | ATIGA | ACFTA | AJCEP | VJEPA | VAT | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 15 | |
– | Chương 5 | Chapter 5 | ||||||||||
– | Sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nơi khác | Products of animal origin, not elsewhere specified or included | ||||||||||
– | Chú giải. | Notes. | ||||||||||
– | 1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||||||||
– | (a) Các sản phẩm ăn được (trừ ruột, bong bóng và dạ dày của động vật, nguyên dạng và các mảnh của chúng, và tiết động vật, ở dạng lỏng hoặc khô); | (a) Edible products (other than guts, bladders and stomachs of animals, whole and pieces thereof, and animal blood, liquid or dried); | ||||||||||
– | (b) Da hoặc da sống (kể cả da lông) trừ các hàng hoá thuộc nhóm 05.05 và các đầu mẩu và phế liệu tương tự từ da hoặc da sống thô thuộc nhóm 05.11 (Chương 41 hoặc 43); | (b) Hides or skins (including furskins) other than goods of heading 05.05 and parings and similar waste of raw hides or skins of heading 05.11 (Chapter 41 or 43); | ||||||||||
– | (c) Vật liệu dệt gốc động vật, trừ lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa (Phần XI); hoặc | (c) Animal textile materials, other than horsehair and horsehair waste (Section XI); or | ||||||||||
– | (d) Túm hoặc búi đã chuẩn bị sẵn để làm chổi hoặc bàn chải (nhóm 96.03). | (d) Prepared knots or tufts for broom or brush making (heading 96.03). | ||||||||||
– | 2. Theo mục đích của nhóm 05.01, việc phân loại tóc theo độ dài (với điều kiện là chưa sắp xếp theo đầu và đuôi với nhau) sẽ không được coi là gia công. | 2. For the purposes of heading 05.01, the sorting of hair by length (provided the root ends and tip ends respectively are not arranged together) shall be deemed not to constitute working. | ||||||||||
– | 3. Trong toàn bộ Danh mục này, ngà voi, sừng hà mã, sừng con moóc (hải mã), sừng kỳ lân biển và răng nanh lợn lòi đực, sừng tê giác và răng của các loài động vật đều được coi là “ngà”. | 3. Throughout the Nomenclature, elephant, hippopotamus, walrus, narwhal and wild boar tusks, rhinoceros horns and the teeth of all animals are regarded as “ivory”. | ||||||||||
– | 4. Trong toàn bộ Danh mục này, khái niệm “lông đuôi hoặc bờm ngựa” để chỉ lông đuôi hoặc bờm của ngựa hay động vật họ trâu bò. | 4. Throughout the Nomenclature, the expression “horsehair” means hair of the manes or tails of equine or bovine animals. | ||||||||||
– | 05010000 | Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc. | Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair. | 5 | 0 | 5 | 2 | 10 | ||||
– | 0502 | Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn. | Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair. | |||||||||
1 | – | 05021000 | - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng | KG | - Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 05029000 | - Loại khác | KG | - Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 05040000 | Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. | KG | Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked. | 3 | 0 | 3 | 2 | *,5 | |||
– | 0505 | Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ. | Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers. | |||||||||
1 | – | 050510 | - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: | - Feathers of a kind used for stuffing; down: | ||||||||
2 | – | 05051010 | - – Lông vũ của vịt, ngan | KG | - – Duck feathers | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 05051090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 050590 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 05059010 | - – Lông vũ của vịt, ngan | KG | - – Duck feathers | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 05059090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0506 | Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products. | |||||||||
1 | – | 05061000 | - Chất sụn và xương đã xử lý bằng axit | KG | - Ossein and bones treated with acid | 0 | 0 | 5 | 2 | 10 | ||
1 | – | 05069000 | - Loại khác | KG | - Other | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | ||
– | 0507 | Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. | Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products. | |||||||||
1 | – | 050710 | - Ngà; bột và phế liệu từ ngà: | - Ivory; ivory powder and waste: | ||||||||
2 | – | 05071010 | - – Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà | KG | - – Rhinoceros horns; ivory powder and waste | 3 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 05071090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 3 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 050790 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 05079010 | - – Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ | KG | - – Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks | 3 | 0 | 3 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 05079020 | - – Mai động vật họ rùa | KG | - – Tortoise-shell | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 05079090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 3 | 0 | 3 | 2 | *,5 | ||
– | 0508 | San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai không xương sống và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và các phế liệu từ các sản phẩm trên. | Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof. | |||||||||
1 | – | 05080010 | - San hô và các chất liệu tương tự | KG | - Coral and similar materials | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 05080020 | - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai không xương sống | KG | - Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 05080090 | - Loại khác | KG | - Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0510 | Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và xạ hương), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật, đã hoặc chưa làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác. | Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved. | |||||||||
1 | – | 05100010 | - Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng | KG | - Cantharides | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | ||
1 | – | 05100020 | - Xạ hương | KG | - Musk | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | ||
1 | – | 05100090 | - Loại khác | KG | - Other | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | ||
– | 0511 | Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. | Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption. | |||||||||
1 | – | 05111000 | - Tinh dịch họ trâu, bò | KG | - Bovine semen | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
1 | – | - Loại khác: | - Other: | |||||||||
2 | – | 05119100 | - – Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3 | KG | - – Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3 | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 051199 | - – Loại khác: | ‑‑ Other: | ||||||||
3 | – | 05119910 | - – – Tinh dịch động vật nuôi | KG | - – – Domestic animal semen | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 05119920 | - – – Trứng tằm | KG | - – – Silk worm eggs | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 05119930 | - – – Bọt biển thiên nhiên | KG | - – – Natural sponges | 0 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
3 | – | 05119990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 0 | 0 | 5 | 2 | *,5 |
2512 views