BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2015 – chương 4
V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt | Đơn vị tính |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Anh | Mã tương ứng | Thuế NK ưu đãi | ATIGA- | ACFTA- | AJCEP- | VJEPA- | VAT | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 15 | |
– | Chương 4 | Chapter 4 | ||||||||||
– | Sản phẩm bơ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | Dairy produce; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included | ||||||||||
– | Chú giải. | Notes. | ||||||||||
– | 1. Khái niệm “sữa” được hiểu là sữa còn nguyên kem hoặc sữa đã tách kem một phần hoặc toàn bộ. | 1. The expression “milk” means full cream milk or partially or completely skimmed milk. | ||||||||||
– | 2. Theo mục đích của nhóm 04.05: | 2. For the purposes of heading 04.05: | ||||||||||
– | (a) Khái niệm “bơ” được hiểu là bơ tự nhiên, bơ whey hoặc bơ phối chế lại (tươi, muối hoặc bơ trở mùi, kể cả bơ đã đóng hộp) được tách từ sữa, với hàm lượng chất béo sữa từ 80% trở lên nhưng không quá 95% tính theo trọng lượng, có hàm lượng chất khô không có chất béo tối đa là 2% và hàm lượng nước tối đa là 16% tính theo trọng lượng. Bơ không chứa chất nhũ hoá, nhưng có thể chứa natri clorua, chất màu thực phẩm, muối làm trung hoà và vi khuẩn vô hại nuôi cấy để tạo ra axit lactic. | (a) The term “butter” means natural butter, whey butter or recombined butter (fresh, salted or rancid, including canned butter) derived exclusively from milk, with a milkfat content of 80% or more but not more than 95% by weight, a maximum milk solids-not-fat content of 2% by weight and a maximum water content of 16% by weight. Butter does not contain added emulsifiers, but may contain sodium chloride, food colours, neutralising salts and cultures of harmless lactic-acid-producing bacteria. | ||||||||||
– | (b) Khái niệm “chất phết từ bơ sữa” nghĩa là chất ở dạng nhũ tương nước trong dầu có thể phết lên bánh, chứa chất béo sữa như là chất béo duy nhất trong sản phẩm, với hàm lượng chất béo từ 39% trở lên nhưng không quá 80% tính theo trọng lượng. | (b) The expression “dairy spreads” means a spreadable emulsion of the water-in-oil type, containing milkfat as the only fat in the product, with a milkfat content of 39% or more but less than 80% by weight. | ||||||||||
– | 3. Các sản phẩm thu được từ quá trình cô đặc whey có pha thêm sữa hoặc chất béo của sữa được phân loại như phomat trong nhóm 04.06 nếu có đủ ba tiêu chuẩn sau: | 3. Products obtained by the concentration of whey and with the addition of milk or milkfat are to be classified as cheese in heading 04.06 provided that they have the three following characteristics: | ||||||||||
– | (a) hàm lượng chất béo của sữa, chiếm từ 5% trở lên, tính theo trọng lượng ở thể khô; | (a) a milkfat content, by weight of the dry matter, of 5% or more; | ||||||||||
– | (b) hàm lượng chất khô, tối thiểu là 70% nhưng không quá 85%, tính theo trọng lượng; và | (b) a dry matter content, by weight, of at least 70% but not exceeding 85%; and | ||||||||||
– | (c) sản phẩm được đóng khuôn hoặc có thể được đóng khuôn. | (c) they are moulded or capable of being moulded. | ||||||||||
– | 4. Chương này không bao gồm: | 4. This Chapter does not cover: | ||||||||||
– | (a) Các sản phẩm thu được từ whey, có hàm lượng lactoza khan chiếm trên 95%, tính theo trọng lượng ở thể khô (nhóm 17.02); hoặc | (a) Products obtained from whey, containing by weight more than 95% lactose, expressed as anhydrous lactose calculated on the dry matter (heading 17.02); or | ||||||||||
– | (b) Albumin (kể cả dịch cô đặc từ hai hay nhiều whey protein, có hàm lượng whey protein chiếm trên 80% tính theo trọng lượng ở thể khô) (nhóm 35.02) hoặc globulin (nhóm 35.04). | (b) Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter) (heading 35.02) or globulins (heading 35.04). | ||||||||||
– | Chú giải phân nhóm. | Subheading Notes. | ||||||||||
– | 1. Theo mục đích của phân nhóm 0404.10, khái niệm “whey đã được cải biến” là các sản phẩm bao gồm các thành phần whey, nghĩa là whey đã tách toàn bộ hoặc một phần lactoza, protein hoặc chất khoáng, whey đã thêm các thành phần whey tự nhiên, và các sản phẩm thu được bằng cách pha trộn các thành phần whey tự nhiên. | 1. For the purposes of subheading 0404.10, the expression “modified whey” means products consisting of whey constituents, that is, whey from which all or part of the lactose, proteins or minerals have been removed, whey to which natural whey constituents have been added, and products obtained by mixing natural whey constituents. | ||||||||||
– | 2. Theo mục đích của phân nhóm 0405.10, khái niệm “bơ” không bao gồm bơ khử nước hoặc ghee (phân nhóm 0405.90). | 2. For the purposes of subheading 0405.10 the term “butter” does not include dehydrated butter or ghee (subheading 0405.90). | ||||||||||
– | 0401 | Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. | Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter. | |||||||||
1 | – | 040110 | - Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng: | - Of a fat content, by weight, not exceeding 1%: | ||||||||
2 | – | 04011010 | - – Dạng lỏng | KG | - – In liquid form | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04011090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 040120 | - Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng: | - Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%: | ||||||||
2 | – | 04012010 | - – Dạng lỏng | KG | - – In liquid form | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04012090 | - -Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 040140 | - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: | - Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but not exceeding 10 %: | ||||||||
2 | – | 04014010 | - – Sữa dạng lỏng | KG | - – Milk in liquid form | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04014020 | - – Sữa dạng đông lạnh | KG | - – Milk in frozen form | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04014090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 040150 | - Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: | - Of a fat content, by weight, exceeding 10 %: | ||||||||
2 | – | 04015010 | - – Dạng lỏng | KG | - – In liquid form | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04015090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
– | 0402 | Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. | Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter. | |||||||||
1 | – | 040210 | - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo, không quá 1,5% tính theo trọng lượng: | - In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%: | ||||||||
2 | – | - – Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: | - – Not containing added sugar or other sweetening matter: | |||||||||
3 | – | 04021041 | - – – Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên | KG | - – – In containers of a gross weight of 20 kg or more | 3 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
3 | – | 04021049 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 3 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
2 | – | - – Loại khác: | - – Other: | |||||||||
3 | – | 04021091 | - – – Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên | KG | - – – In containers of a gross weight of 20 kg or more | 5 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
3 | – | 04021099 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 5 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
1 | – | - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng: | - In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%: | |||||||||
2 | – | 040221 | - – Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: | - – Not containing added sugar or other sweetening matter: | ||||||||
3 | – | 04022120 | - – – Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên | KG | - – – In containers of a gross weight of 20 kg or more | 3 | 0 | 5 | 7 | 10 | ||
3 | – | 04022190 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 3 | 0 | 5 | 7 | 10 | ||
2 | – | 040229 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 04022920 | - – – Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên | KG | - – – In containers of a gross weight of 20 kg or more | 5 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
3 | – | 04022990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 5 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
1 | – | - Loại khác: | - Other: | |||||||||
2 | – | 04029100 | - – Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác | KG | - – Not containing added sugar or other sweetening matter | 10 | 0 | 5 | 7 | 10 | ||
2 | – | 04029900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 30 | 30 | 10 | ||
– | 0403 | Buttermilk, sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch hoặc ca cao. | Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa. | |||||||||
1 | – | 040310 | - Sữa chua: | - Yogurt: | ||||||||
2 | – | 04031020 | - – Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc | KG | - – In liquid form, whether or not condensed | 7 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 04031090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 7 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
1 | – | 040390 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 04039010 | - – Buttermilk | KG | - – Buttermilk | 3 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 04039090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 7 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
– | 0404 | Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included. | |||||||||
1 | – | 04041000 | - Whey và Whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác | KG | - Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter | 0 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 04049000 | - Loại khác | KG | - Other | 0 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
– | 0405 | Bơ và các chất béo khác và các loại dầu tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads). | Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads. | |||||||||
1 | – | 04051000 | - Bơ | KG | - Butter | 13 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 04052000 | - Chất phết từ bơ sữa | KG | - Dairy spreads | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | 040590 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 04059010 | - – Chất béo khan của bơ | KG | - – Anhydrous butterfat | 5 | 0 | 5 | 2 | 10 | ||
2 | – | 04059020 | - – Dầu bơ (butter oil) | KG | - – Butteroil | 5 | 0 | 5 | 2 | 10 | ||
2 | – | 04059030 | - – Ghee | KG | - – Ghee | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04059090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
– | 0406 | Pho mát và sữa đông (curd). | Cheese and curd. | |||||||||
1 | – | 040610 | - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey và sữa đông dùng làm pho mát: | - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd: | ||||||||
2 | – | 04061010 | - – Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey | KG | - – Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
2 | – | 04061020 | - – Sữa đông (curd) | KG | - – Curd | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
1 | – | 040620 | - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: | - Grated or powdered cheese, of all kinds: | ||||||||
2 | – | 04062010 | - – Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg | KG | - – In packages of a gross weight exceeding 20kg | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
2 | – | 04062090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
1 | – | 04063000 | - Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột | KG | - Processed cheese, not grated or powdered | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
1 | – | 04064000 | - Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti | KG | - Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
1 | – | 04069000 | - Pho mát loại khác | KG | - Other cheese | 10 | 0 | 4 | 4,5 | 10 | ||
– | 0407 | Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín. | Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked. | |||||||||
1 | – | - Trứng đã thụ tinh để ấp: | - Fertilised eggs for incubation: | |||||||||
2 | – | 04071100 | - – Của gà thuộc loài Gallus domesticus | KG | - – Of fowls of the species Gallus domesticus | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 040719 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 04071910 | - – – Của vịt, ngan | KG | - – – Of ducks | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 04071990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
1 | – | - Trứng sống khác: | - Other fresh eggs: | |||||||||
2 | – | 04072100 | - – Của gà thuộc loài Gallus domesticus | KG | - – Of fowls of the species Gallus domesticus | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
2 | – | 040729 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 04072910 | - – – Của vịt, ngan | KG | - – – Of ducks | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
3 | – | 04072990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
1 | – | 040790 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 04079010 | - – Của gà thuộc loài Gallus domesticus | KG | - – Of fowls of the species Gallus domesticus | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
2 | – | 04079020 | - – Của vịt, ngan | KG | - – Of ducks | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
2 | – | 04079090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 30 | 5 | 23 | 25 | *,5 | ||
– | 0408 | Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. | Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter. | |||||||||
1 | – | - Lòng đỏ trứng: | - Egg yolks: | |||||||||
2 | – | 04081100 | - – Đã làm khô | KG | - – Dried | 20 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
2 | – | 04081900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 11 | 12,5 | 10 | ||
1 | – | - Loại khác: | - Other: | |||||||||
2 | – | 04089100 | - – Đã làm khô | KG | - – Dried | 20 | 0 | 11 | 12,5 | *,5 | ||
2 | – | 04089900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 11 | 12,5 | *,5 | ||
– | 04090000 | Mật ong tự nhiên. | KG | Natural honey. | 10 | 0 | 4 | 4,5 | *,5 | |||
– | 0410 | Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included. | |||||||||
1 | – | 04100010 | - Tổ yến | KG | - Birds’ nests | 5 | 0 | 5 | 2 | *, 5 | ||
1 | – | 04100090 | - Loại khác | KG | - Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *, 5 |
2526 views