BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2015 – chương 3
V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt | Đơn vị tính |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Anh | Mã tương ứng | Thuế NK ưu đãi | ATIGA- | ACFTA- | AJCEP- | VJEPA- | VAT | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 15 | |
– | Chương 3 | Chapter 3 | ||||||||||
– | Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác | Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates | ||||||||||
– | Chú giải | Notes. | ||||||||||
– | 1. Chương này không bao gồm: | 1. This Chapter does not cover: | ||||||||||
– | (a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; | (a) Mammals of heading 01.06; | ||||||||||
– | (b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10); | (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10); | ||||||||||
– | (c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc bột viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc | (c) Fish (including livers and roes thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or | ||||||||||
– | (d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04). | (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04). | ||||||||||
– | 2. Trong Chương này khái niệm “bột viên” có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính. | 2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder. | ||||||||||
– | 0301 | Cá sống. | Live fish. | |||||||||
1 | – | - Cá cảnh: | - Ornamental fish: | |||||||||
2 | – | 030111 | - – Cá nước ngọt: | - – Freshwater: | ||||||||
3 | – | 03011110 | - – – Cá bột | KG | - – – Fry | 15 | 0 | 11 | 12,5 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03011191 | - – – – Cá chép Koi (Cyprinus carpio) | KG | - – – – Koi carp (Cyprinus carpio) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03011192 | - – – – Cá vàng (Carassius auratus) | KG | - – – – Goldfish (Carassius auratus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03011193 | - – – – Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) | KG | - – – – Siamese fighting fish (Beta splendens) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03011194 | - – – – Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) | KG | - – – – Oscars (Astonotus ocellatus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03011195 | - – – – Cá rồng (Scleropages formosus) | KG | - – – – Arowanas (Scleropages formosus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03011199 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030119 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03011910 | - – – Cá bột | KG | - – – Fry | 15 | 0 | 11 | 12,5 | *,5 | ||
3 | – | 03011990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá sống khác: | - Other live fish: | |||||||||
2 | – | 03019100 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03019200 | - – Cá chình (Anguilla spp.) | KG | - – Eels (Anguilla spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030193 | - – Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | - – Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | ||||||||
3 | – | 03019310 | - – – Để nhân giống, trừ cá bột | KG | - – – Breeding, other than fry | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 03019390 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03019400 | - – Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - – Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 20 | 0 | 0 | 0 | *,5 | ||
2 | – | 03019500 | - – Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii) | KG | - – Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030199 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | - – – Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu: | - – – Milkfish or lapu lapu fry: | |||||||||
4 | – | 03019911 | - – – – Để nhân giống | KG | - – – – Breeding | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
4 | – | 03019919 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Cá bột loại khác: | - – – Other fish fry: | |||||||||
4 | – | 03019921 | - – – – Để nhân giống | KG | - – – – Breeding | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
4 | – | 03019929 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Cá biển khác: | - – – Other marine fish: | |||||||||
4 | – | 03019931 | - – – – Cá măng biển để nhân giống | KG | - – – – Milkfish, breeding | 0 | 0 | 17 | 19 | * | ||
4 | – | 03019939 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03019940 | - – – Cá nước ngọt khác | KG | - – – Other, freshwater fish | 20 | 0 | 0 | 0 | *,5 | ||
– | 0302 | Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. | Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. | |||||||||
1 | – | - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Salmonidae, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03021100 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03021300 | - – Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) | KG | - – Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03021400 | - – Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) | KG | - – Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03021900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03022100 | - – Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | KG | - – Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03022200 | - – Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | KG | - – Plaice (Pleuronectes platessa) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03022300 | - – Cá bơn sole (Solea spp.) | KG | - – Sole (Solea spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03022400 | - – Cá bơn Turbot (Psetta maxima) | KG | - -Turbots (Psetta maxima) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03022900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03023100 | - – Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | KG | - – Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023200 | - – Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | KG | - – Yellowfin tunas (Thunnus albacares) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023300 | - – Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc | KG | - – Skipjack or stripe-bellied bonito | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023400 | - – Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) | KG | - – Bigeye tunas (Thunnus obesus) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023500 | - – Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - – Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023600 | - – Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) | KG | - – Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03023900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03024100 | - – Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - – Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03024200 | - – Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) | KG | - – Anchovies (Engraulis spp.) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03024300 | - – Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) | KG | - – Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03024400 | - – Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | KG | - – Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03024500 | - – Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) | KG | - – Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03024600 | - – Cá giò (Rachycentron canadum) | KG | - – Cobia (Rachycentron canadum) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03024700 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03025100 | - – Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - -Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03025200 | - – Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - – Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03025300 | - – Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - – Coalfish (Pollachius virens) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03025400 | - – Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - – Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03025500 | - – Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra | KG | - – Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03025600 | - – Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | KG | - – Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03025900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03027100 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030272 | - – Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): | - – Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): | ||||||||
3 | – | 03027210 | - – – Cá basa (Pangasius pangasius) | KG | – – – Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03027290 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030273 | - – Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | - – Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): | ||||||||
3 | – | 03027310 | - – – Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) | KG | - – – Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03027390 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03027400 | - – Cá chình (Anguilla spp.) | KG | - – Eels (Anguilla spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03027900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Other fish, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03028100 | - – Cá nhám góc và cá mập khác | KG | - – Dogfish and other sharks | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03028200 | - – Cá đuối (Rajidae) | KG | - – Rays and skates (Rajidae) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03028300 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03028400 | - – Cá sói (Dicentrarchus spp.) | KG | - – Seabass (Dicentrarchus spp.) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03028500 | - – Cá tráp biển (Sparidae) | KG | - – Seabream (Sparidae) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | - – Loại khác: | - – Other: | |||||||||
3 | – | - – – Cá biển: | - – – Marine fish: | |||||||||
4 | – | 03028912 | - – – – Cá biển nhỏ Châu Mỹ vây dài (Pentaprion longimanus) | KG | - – – – Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028913 | - – – – Cá biển ăn thịt đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) | KG | - – – – Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028914 | - – – – Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - – – – Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028915 | - – – – Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) | KG | - – – – Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028916 | - – – – Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) | KG | - – – – Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028917 | - – – – Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) | KG | - – – – Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028918 | - – – – Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) | KG | - – – – Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
4 | – | 03028919 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03028922 | - – – – Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) | KG | - – – – Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and swamp barb (Puntius chola) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03028924 | - – – – Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) | KG | - – – – Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03028926 | - – – – Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) | KG | - – – – Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03028927 | - – – – Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) | KG | - – – – Hilsa shad (Tenualosa ilisha) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03028928 | - – – – Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) | KG | - – – – Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03028929 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | 03029000 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá | KG | - Livers and roes | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
– | 0303 | Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04. | Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04. | |||||||||
1 | – | - Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Salmonidae, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03031100 | - – Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) | KG | - – Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03031200 | - – Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) | KG | - – Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03031300 | - – Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa- nuýp (Hucho Hucho) | KG | - – Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03031400 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03031900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 18 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá | - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding livers and roes | |||||||||
2 | – | 03032300 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03032400 | - – Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - – Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03032500 | - – Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) | KG | - – Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03032600 | - – Cá chình (Angullla spp.) | KG | - – Eels (Anguilla spp.) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03032900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03033100 | - – Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | KG | - – Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) | 12 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03033200 | - – Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) | KG | - – Plaice (Pleuronectes platessa) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03033300 | - – Cá bơn sole (Solea spp.) | KG | - – Sole (Solea spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03033400 | - – Cá bơn Turbot (Psetta maxima) | KG | - -Turbots (Psetta maxima) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03033900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03034100 | - – Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) | KG | - – Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) | 12 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03034200 | - – Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) | KG | - – Yellowfin tunas (Thunnus albacares) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03034300 | - – Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc | KG | - – Skipjack or stripe-bellied bonito | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03034400 | - – Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) | KG | - – Bigeye tunas (Thunnus obesus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03034500 | - – Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | KG | - – Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) | 14 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03034600 | - – Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) | KG | - – Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03034900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
1 | – | - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.), cá giò (Rachycentron canadum) và cá kiếm (Xiphias gladius), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03035100 | - – Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - – Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03035300 | - – Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) | KG | - – Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03035400 | - – Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | KG | - – Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) | 13 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03035500 | - – Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) | KG | - – Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03035600 | - – Cá giò (Rachycentron canadum) | KG | - – Cobia (Rachycentron canadum) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03035700 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
1 | – | - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03036300 | - – Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - – Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 14 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03036400 | - – Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - – Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 14 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03036500 | - – Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - – Coalfish (Pollachius virens) | 14 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03036600 | - – Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - – Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 12 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03036700 | - – Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra | KG | - – Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03036800 | - – Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | KG | - – Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03036900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
1 | – | - Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Other fish, excluding livers and roes: | |||||||||
2 | – | 03038100 | - – Cá nhám góc và cá mập khác | KG | - – Dogfish and other sharks | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03038200 | - – Cá đuối (Rajidae) | KG | - – Rays and skates (Rajidae) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03038300 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
2 | – | 03038400 | - – Cá sói (Dicentrarchus spp.) | KG | - – Seabass (Dicentrarchus spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030389 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | - – – Cá biển: | - – – Marine fish: | |||||||||
4 | – | 03038912 | - – – – Cá vây dài (Pentaprion longimanus) | KG | - – – – Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038913 | - – – – Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) | KG | - – – – Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038914 | - – – – Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - – – – Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038915 | - – – – Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) | KG | - – – – Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038916 | - – – – Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) | KG | - – – – Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038917 | - – – – Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) | KG | - – – – Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038918 | - – – – Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) | KG | - – – – Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
4 | – | 03038919 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 30 | 30 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03038922 | - – – – Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola) | KG | - – – – Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla) and swamp barb (Puntius chola) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03038924 | - – – – Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) | KG | - – – – Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03038926 | - – – – Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) | KG | - – – – Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03038927 | - – – – Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) | KG | - – – – Hilsa shad (Tenualosa ilisha) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03038928 | - – – – Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) | KG | - – – – Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03038929 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | 030390 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá: | - Livers and roes: | ||||||||
2 | – | 03039010 | - – Gan | KG | - – Livers | 12 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03039020 | - – Sẹ và bọc trứng cá | KG | - – Roes | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
– | 0304 | Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen. | |||||||||
1 | – | - Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.): | - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): | |||||||||
2 | – | 03043100 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03043200 | - – Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - – Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03043300 | - – Cá rô sông Nile (Lates niloticus) | KG | - – Nile Perch (Lates niloticus) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03043900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: | - Fresh or chilled fillets of other fish: | |||||||||
2 | – | 03044100 | - – Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - – Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044200 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044300 | - – Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) | KG | - – Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044400 | - – Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - – Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044500 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044600 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03044900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: | - Other, fresh or chilled: | |||||||||
2 | – | 03045100 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03045200 | - – Cá hồi | KG | - – Salmonidae | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03045300 | - – Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - – Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03045400 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03045500 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03045900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.): | - Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): | |||||||||
2 | – | 03046100 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03046200 | - – Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | KG | - – Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03046300 | - – Cá rô sông Nile (Lates niloticus) | KG | - – Nile Perch (Lates niloticus) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03046900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Phi-lê đông lạnh của họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: | - Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: | |||||||||
2 | – | 03047100 | - – Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - – Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03047200 | - – Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) | KG | - – Haddock (Melanogrammus aeglefinus) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03047300 | - – Cá tuyết đen (Pollachius virens) | KG | - – Coalfish (Pollachius virens) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03047400 | - – Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) | KG | - – Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03047500 | - – Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra | KG | - – Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03047900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: | - Frozen fillets of other fish: | |||||||||
2 | – | 03048100 | - – Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - – Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048200 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048300 | - – Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) | KG | - – Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048400 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048500 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048600 | - – Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - – Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048700 | - – Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) | KG | - – Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03048900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Loại khác, đông lạnh: | - Other, frozen: | |||||||||
2 | – | 03049100 | - – Cá kiếm (Xiphias gladius) | KG | - – Swordfish (Xiphias gladius) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03049200 | - – Cá răng cưa (Dissostichus spp.) | KG | - – Toothfish (Dissostichus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03049300 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03049400 | - – Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra | KG | - – Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03049500 | - – Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) | KG | - – Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03049900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
– | 0305 | Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption. | |||||||||
1 | – | 03051000 | - Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | KG | - Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
1 | – | 030520 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: | - Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine: | ||||||||
2 | – | 03052010 | - – Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – Of freshwater fish, dried, salted or in brine | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03052090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: | - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked: | |||||||||
2 | – | 03053100 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03053200 | - – Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae | KG | - – Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030539 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03053910 | - – – Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc) | KG | - – – Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03053920 | - – – Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) | KG | - – – Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03053990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | - Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal: | |||||||||
2 | – | 03054100 | - – Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) | KG | - – Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) | 15 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 03054200 | - – Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - – Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 03054300 | - – Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) | KG | - – Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 03054400 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
2 | – | 03054900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
1 | – | - Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: | - Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked: | |||||||||
2 | – | 03055100 | - – Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - – Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030559 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03055920 | - – – Cá biển | KG | - – – Marine fish | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03055990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | - Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal: | |||||||||
2 | – | 03056100 | - – Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) | KG | - – Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03056200 | - – Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | KG | - – Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03056300 | - – Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.) | KG | - – Anchovies (Engraulis spp.) | 20 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03056400 | - – Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) | KG | - – Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 030569 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03056910 | - – – Cá biển | KG | - – – Marine fish | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03056990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau giết mổ: | - Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: | |||||||||
2 | – | 03057100 | - – Vây cá mập | KG | - – Shark fins | 20 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 030572 | - – Đầu cá, đuôi và dạ dày: | - – Fish heads, tails and maws: | ||||||||
3 | – | 03057210 | - – – Dạ dày cá | KG | - – – Fish maws | 15 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
3 | – | 03057290 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03057900 | - – Loại khác | KG | - – Other | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
– | 0306 | Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption. | |||||||||
1 | – | - Đông lạnh: | - Frozen: | |||||||||
2 | – | 03061100 | - – Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) | KG | - – Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03061200 | - – Tôm hùm (Homarus spp.) | KG | - – Lobsters (Homarus spp.) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030614 | - – Cua, ghẹ: | - – Crabs: | ||||||||
3 | – | 03061410 | - – – Cua, ghẹ vỏ mềm | KG | - – – Soft shell crabs | 3 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03061490 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03061500 | - – Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) | KG | - – Norway lobsters (Nephrops norvegicus) | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03061600 | - – Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) | KG | - – Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) | 3 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 030617 | - – Tôm shrimps và tôm prawn khác: | - – Other shrimps and prawns: | ||||||||
3 | – | 03061710 | - – – Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - – – Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03061720 | - – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - – – Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03061730 | - – – Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) | KG | - – – Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) | 12 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03061790 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03061900 | - – Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người | KG | - – Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
1 | – | - Không đông lạnh: | - Not frozen: | |||||||||
2 | – | 030621 | - – Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): | - – Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): | ||||||||
3 | – | 03062110 | - – – Để nhân giống | KG | - – – Breeding | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 03062120 | - – – Loại khác, sống | KG | - – – Other, live | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062130 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062191 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062199 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030622 | - – Tôm hùm (Homarus spp.): | - – Lobsters (Homarus spp.): | ||||||||
3 | – | 03062210 | - – – Để nhân giống | KG | - – – Breeding | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 03062220 | - – – Loại khác, sống | KG | - – – Other, live | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062230 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062291 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062299 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030624 | - – Cua, ghẹ: | - – Crabs: | ||||||||
3 | – | 03062410 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062420 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062491 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062499 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03062500 | - – Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) | KG | - – Norway lobsters (Nephrops norvegicus) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030626 | - – Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): | - – Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon): | ||||||||
3 | – | 03062610 | - – – Để nhân giống | KG | - – – Breeding | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 03062620 | - – – Loại khác, sống | KG | - – – Other, live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062630 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Khô: | - – – Dried: | |||||||||
4 | – | 03062641 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062649 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062691 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062699 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030627 | - – Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: | - – Other shrimps and prawns: | ||||||||
3 | – | - – – Để nhân giống: | - – – Breeding: | |||||||||
4 | – | 03062711 | - – – – Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - – – – Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
4 | – | 03062712 | - – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - – – – Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
4 | – | 03062719 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | - – – Loại khác, sống: | - – – Other, live: | |||||||||
4 | – | 03062721 | - – – – Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - – – – Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062722 | - – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - – – – Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062729 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Tươi hoặc ướp lạnh: | - – – Fresh or chilled: | |||||||||
4 | – | 03062731 | - – – – Tôm sú (Penaeus monodon) | KG | - – – – Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062732 | - – – – Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | KG | - – – – Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) | 12 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062739 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Khô: | - – – Dried: | |||||||||
4 | – | 03062741 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062749 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062791 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062799 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030629 | - – Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: | - – Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption: | ||||||||
3 | – | 03062910 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062920 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03062930 | - – – Bột thô, bột mịn và bột viên | KG | - – – Flours, meals and pellets | 20 | 0 | 17 | 19 | 10 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 03062991 | - – – – Đóng hộp kín khí | KG | - – – – In airtight containers | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
4 | – | 03062999 | - – – – Loại khác | KG | - – – – Other | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
– | 0307 | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption. | |||||||||
1 | – | - Hàu: | - Oysters: | |||||||||
2 | – | 030711 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03071110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03071120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030719 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03071910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 3 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03071920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03071930 | - – – Hun khói | KG | - – – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: | - Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: | |||||||||
2 | – | 030721 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03072110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03072120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030729 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03072910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 3 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03072920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 18 | *,5 | ||
1 | – | - Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): | - Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): | |||||||||
2 | – | 030731 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03073110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03073120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030739 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03073910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03073920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 18 | *,5 | ||
1 | – | - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): | - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): | |||||||||
2 | – | 030741 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03074110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03074120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030749 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03074910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03074920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03074930 | - – – Hun khói | KG | - – – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | - Bạch tuộc (Octopus spp.): | - Octopus (Octopus spp.): | |||||||||
2 | – | 030751 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03075110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03075120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030759 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03075910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 15 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03075920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03075930 | - – – Hun khói | KG | - – – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | 030760 | - Ốc, trừ ốc biển: | - Snails, other than sea snails: | ||||||||
2 | – | 03076010 | - – Sống | KG | - – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03076020 | - – Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | KG | - – Fresh, chilled or frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03076030 | - – Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 18 | *,5 | ||
1 | – | - Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): | - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): | |||||||||
2 | – | 030771 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03077110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 3 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03077120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030779 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03077910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03077920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 18 | *,5 | ||
1 | – | - Bào ngư (Haliotis spp.): | - Abalone (Haliotis spp.): | |||||||||
2 | – | 030781 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03078110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03078120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030789 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03078910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03078920 | - – – Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
1 | – | - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: | - Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption: | |||||||||
2 | – | 030791 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03079110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 3 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03079120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030799 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03079910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03079920 | - – – Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói | KG | - – – Dried, salted or in brine; smoked | 10 | 0 | 17 | 18 | *,5 | ||
3 | – | 03079990 | - – – Loại khác | KG | - – – Other | 15 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
– | 0308 | Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. | Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption. | |||||||||
1 | – | - Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): | - Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea): | |||||||||
2 | – | 030811 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03081110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03081120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030819 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03081910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03081920 | - – – Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03081930 | - – – Hun khói | KG | - – – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | - Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): | - Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): | |||||||||
2 | – | 030821 | - – Sống, tươi hoặc ướp lạnh: | - – Live, fresh or chilled: | ||||||||
3 | – | 03082110 | - – – Sống | KG | - – – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03082120 | - – – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 030829 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 03082910 | - – – Đông lạnh | KG | - – – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
3 | – | 03082920 | - – – Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
3 | – | 03082930 | - – – Hun khói | KG | - – – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | 030830 | - Sứa (Rhopilema spp.): | - Jellyfish (Rhopilema spp.): | ||||||||
2 | – | 03083010 | - – Sống | KG | - – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03083020 | - – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03083030 | - – Đông lạnh | KG | - – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03083040 | - – Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03083050 | - – Hun khói | KG | - – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
1 | – | 030890 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 03089010 | - – Sống | KG | - – Live | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03089020 | - – Tươi hoặc ướp lạnh | KG | - – Fresh or chilled | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03089030 | - – Đông lạnh | KG | - – Frozen | 0 | 0 | 17 | 14 | *,5 | ||
2 | – | 03089040 | - – Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối | KG | - – Dried, salted or in brine | 10 | 0 | 17 | 19 | *,5 | ||
2 | – | 03089050 | - – Hun khói | KG | - – Smoked | 25 | 0 | 23 | 18 | 10 | ||
2 | – | 03089090 | - – Loại khác | KG | - – Other | 0 | 0 | 17 | 19 | *,5 |
2348 views