BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2015 – chương 2

V Mã hàng Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt Đơn vị
tính
Mô tả hàng hoá – Tiếng Anh Mã tương ứng Thuế NK ưu đãi ATIGA- ACFTA- AJCEP- VJEPA- VAT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 15
Chương 2 Chapter 2
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ Meat and edible meat offal
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; (a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;
(b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc (b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or
(c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15). (c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15).
0201 Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. Meat of bovine animals, fresh or chilled.
1 02011000 - Thịt cả con và nửa con không đầu KG -  Carcasses and half-carcasses 30 0 11 12,5 *,5
1 02012000 - Thịt pha có xương khác KG -  Other cuts with bone in 20 0 11 12,5 *,5
1 02013000 - Thịt lọc không xương KG -  Boneless 14 0 11 12,5 *,5
0202 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. Meat of bovine animals, frozen.
1 02021000 - Thịt cả con và nửa con không đầu KG -  Carcasses and half-carcasses 20 0 11 12,5 *,5
1 02022000 - Thịt pha có xương khác KG -  Other cuts with bone in 20 0 11 12,5 *,5
1 02023000 - Thịt lọc không xương KG -  Boneless 14 0 11 12,5 *,5
0203 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
1 - Tươi hoặc ướp lạnh: -  Fresh or chilled:
2 02031100 - – Thịt cả con và nửa con không đầu KG - –  Carcasses and half-carcasses 25 0 17 19 *,5
2 02031200 - – Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương KG - –  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in 25 0 17 19 *,5
2 02031900 - – Loại khác KG - –  Other 25 0 17 19 *,5
1 - Đông lạnh: -  Frozen:
2 02032100 - – Thịt cả con và nửa con không đầu KG - –  Carcasses and half-carcasses 15 0 17 19 *,5
2 02032200 - – Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương KG - –  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in 15 0 17 19 *,5
2 02032900 - – Loại khác KG - –  Other 15 0 17 19 *,5
0204 Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
1 02041000 - Thịt cừu non cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh KG -  Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled 7 0 4 4,5 *,5
1 - Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: -  Other meat of sheep, fresh or chilled:
2 02042100 - – Thịt cả con và nửa con không đầu KG - –  Carcasses and half-carcasses 7 0 4 4,5 *,5
2 02042200 - – Thịt pha có xương khác KG - –  Other cuts with bone in 7 0 4 4,5 *,5
2 02042300 - – Thịt lọc không xương KG - –  Boneless 7 0 4 4,5 *,5
1 02043000 - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh KG -  Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen 7 0 4 4,5 *,5
1 - Thịt cừu khác, đông lạnh: -  Other meat of sheep, frozen:
2 02044100 - – Thịt cả con và nửa con không đầu KG - –  Carcasses and half-carcasses 7 0 4 4,5 *,5
2 02044200 - – Thịt pha có xương khác KG - –  Other cuts with bone in 7 0 4 4,5 *,5
2 02044300 - – Thịt lọc không xương KG - –  Boneless 7 0 4 4,5 *,5
1 02045000 - Thịt dê KG -  Meat of goats 7 0 4 4,5 *,5
02050000 Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. KG Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen. 10 0 4 4,5 *,5
0206 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
1 02061000 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh KG -  Of bovine animals, fresh or chilled 8 0 5 7 *,5
1 - Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: -  Of bovine animals, frozen:
2 02062100 - – Lưỡi KG - –  Tongues 8 0 5 7 *,5
2 02062200 - – Gan KG - –  Livers 8 0 5 7 *,5
2 02062900 - – Loại khác KG - –  Other 8 0 5 7 *,5
1 02063000 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh KG -  Of swine, fresh or chilled 8 0 5 7 *,5
1 - Của lợn, đông lạnh: -  Of swine, frozen:
2 02064100 - – Gan KG - –  Livers 8 0 5 7 *,5
2 02064900 - – Loại khác KG - –  Other 8 0 5 7 *,5
1 02068000 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh KG -  Other, fresh or chilled 10 0 4 4,5 *,5
1 02069000 - Loại khác, đông lạnh KG -  Other, frozen 10 0 4 4,5 *,5
0207 Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
1 - Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: -  Of fowls of the species Gallus domesticus:
2 02071100 - – Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh KG - –  Not cut in pieces, fresh or chilled 40 5 11 12,5 *,5
2 02071200 - – Chưa chặt mảnh, đông lạnh KG - –  Not cut in pieces, frozen 40 5 11 12,5 *,5
2 02071300 - – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh KG - –  Cuts and offal, fresh or chilled 40 5 11 12,5 *,5
2 020714 - – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - –  Cuts and offal, frozen:
3 02071410 - – – Cánh KG - – – Wings 20 5 11 12,5 *,5
3 02071420 - – – Đùi KG - – – Thighs 20 5 11 12,5 *,5
3 02071430 - – – Gan KG - – – Livers 20 5 11 12,5 *,5
3 - – – Loại khác: - – – Other:
4 02071491 - – – – Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học KG - – – – Mechanically deboned or separated meat 20 5 11 12,5 *,5
4 02071499 - – – – Loại khác KG - – – – Other 20 5 11 12,5 *,5
1 - Của gà tây: -  Of turkeys:
2 02072400 - – Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh KG - –  Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 11 12,5 *,5
2 02072500 - – Chưa chặt mảnh, đông lạnh KG - –  Not cut in pieces, frozen 40 0 11 12,5 *,5
2 02072600 - – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Cuts and offal, fresh or chilled 40 0 11 12,5 *,5
2 020727 - – Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - –  Cuts and offal, frozen:
3 02072710 - – – Gan KG - – – Livers 20 0 11 12,5 *,5
3 - – – Loại khác: - – – Other:
4 02072791 - – – – Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học KG - – – – Mechanically deboned or separated meat 20 0 11 12,5 *,5
4 02072799 - – – – Loại khác KG - – – – Other 20 0 11 12,5 *,5
1 - Của vịt, ngan: -  Of ducks:
2 02074100 - – Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 11 12,5 *,5
2 02074200 - – Chưa chặt mảnh, đông lạnh KG - – Not cut in pieces, frozen 40 0 11 12,5 *,5
2 02074300 - – Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 7 *,5
2 02074400 - – Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Other, fresh or chilled 15 0 5 7 *,5
2 02074500 - – Loại khác, đông lạnh KG - – Other, frozen 15 0 5 7 *,5
1 - Của ngỗng: - Of geese:
2 02075100 - – Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Not cut in pieces, fresh or chilled 40 0 11 12,5 *,5
2 02075200 - – Chưa chặt mảnh, đông lạnh KG - – Not cut in pieces, frozen 40 0 11 12,5 *,5
2 02075300 - – Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Fatty livers, fresh or chilled 15 0 5 7 *,5
2 02075400 - – Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh KG - – Other, fresh or chilled 15 0 5 7 *,5
2 02075500 - – Loại khác, đông lạnh KG - – Other, frozen 15 0 5 7 *,5
1 02076000 - Của gà lôi KG - Of guinea fowls 40 0 5 7 *,5
0208 Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
1 02081000 - Của thỏ KG -  Of rabbits or hares 10 0 4 4,5 *,5
1 02083000 - Của bộ động vật linh trưởng KG -  Of primates 10 0 4 4,5 *,5
1 020840 - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
2 02084010 - – Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) KG - – Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) 10 0 4 4,5 *,5
2 02084090 - – Loại khác KG - – Other 5 0 4 4,5 *,5
1 02085000 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) KG -  Of reptiles (including snakes and turtles) 10 0 4 4,5 *,5
1 02086000 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) KG - Of camels and other camelids (Camelidae) 5 0 4 4,5 *,5
1 020890 - Loại khác: -  Other:
2 02089010 - – Đùi ếch KG - – Frogs’ legs 10 0 4 4,5 *,5
2 02089090 - – Loại khác KG - – Other 5 0 4 4,5 *,5
0209 Mỡ lợn, không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
1 02091000 - Của lợn KG - Of pigs 10 0 11 12,5 *,5
1 02099000 - Loại khác KG - Other 10 0 11 12,5 *,5
0210 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
1 - Thịt lợn: - Meat of swine:
2 02101100 - – Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương KG - –  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in 10 0 11 12,5 *,5
2 02101200 - – Thịt dọi và các mảnh của chúng KG - –  Bellies (streaky) and cuts thereof 10 0 11 12,5 *,5
2 021019 - – Loại khác: - –  Other:
3 02101930 - – – Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xương KG - – – Bacon or boneless hams 10 0 11 12,5 *,5
3 02101990 - – – Loại khác KG - – – Other 10 0 11 12,5 *,5
1 02102000 - Thịt động vật họ trâu bò KG -  Meat of bovine animals 15 0 11 12,5 *,5
1 - Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: -  Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:
2 02109100 - – Của bộ động vật linh trưởng KG - – Of primates 20 0 11 12,5 *,5
2 021092 - – Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - – Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
3 02109210 - – – Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) KG - – – Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) 20 0 11 12,5 *,5
3 02109290 - – – Loại khác KG - – – Other 20 0 11 12,5 *,5
2 02109300 - – Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) KG - –  Of reptiles (including snakes and turtles) 20 0 11 12,5 *,5
2 021099 - – Loại khác: - –  Other:
3 02109910 - – – Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh KG - – – Freeze dried chicken dice 20 0 11 12,5 *,5
3 02109920 - – – Da lợn khô KG - – – Dried pork skin 20 0 11 12,5 *,5
3 02109990 - – – Loại khác KG - – – Other 20 0 11 12,5 *,5
2611 views