BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2015 – chương 1
V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá – Tiếng Việt | Đơn vị tính |
Mô tả hàng hoá – Tiếng Anh | Mã tương ứng | Thuế NK ưu đãi | ATI
GA |
ACF
TA |
AJC
EP |
VJE
PA |
VA
T |
|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 15 | |
– | PHẦN I | SECTION I | ||||||||||
– | ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT | LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS | ||||||||||
– | Chú giải. | Notes. | ||||||||||
– | 1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non. | 1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species. | ||||||||||
– | 2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. | 2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. | ||||||||||
– | Chương 1 | Chapter 1 | ||||||||||
– | Động vật sống | Live animals | ||||||||||
– | Chú giải. | Notes. | ||||||||||
– | 1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: | 1. This Chapter covers all live animals except: | ||||||||||
– | (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; | (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; | ||||||||||
– | (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và | (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and | ||||||||||
– | (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. | (c) Animals of heading 95.08. | ||||||||||
– | 0101 | Ngựa, lừa, la sống. | Live horses, asses, mules and hinnies. | |||||||||
1 | – | - Ngựa: | - Horses: | |||||||||
2 | – | 01012100 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01012900 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 010130 | - Lừa: | - Asses: | ||||||||
2 | – | 01013010 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01013090 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 01019000 | - Loại khác | CON | - Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0102 | Động vật sống họ trâu bò. | Live bovine animals. | |||||||||
1 | – | - Gia súc: | - Cattle: | |||||||||
2 | – | 01022100 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 010229 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 01022910 | - – – Gia súc đực (kể cả bò đực) | CON | - – – Male cattle (including oxen) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
3 | – | 01022990 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | - Trâu: | - Buffalo: | |||||||||
2 | – | 01023100 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01023900 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 010290 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||
2 | – | 01029010 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01029090 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0103 | Lợn sống. | Live swine. | |||||||||
1 | – | 01031000 | - Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
1 | – | - Loại khác: | - Other: | |||||||||
2 | – | 01039100 | - – Trọng lượng dưới 50 kg | CON | - – Weighing less than 50 kg | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01039200 | - – Trọng lượng từ 50 kg trở lên | CON | - – Weighing 50 kg or more | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0104 | Cừu, dê sống. | Live sheep and goats. | |||||||||
1 | – | 010410 | - Cừu: | - Sheep: | ||||||||
2 | – | 01041010 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01041090 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 010420 | - Dê: | - Goats: | ||||||||
2 | – | 01042010 | - – Loại thuần chủng để nhân giống | CON | - – Pure-bred breeding animals | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
2 | – | 01042090 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0105 | Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. | Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls. | |||||||||
1 | – | - Loại trọng lượng không quá 185 g: | - Weighing not more than 185 g: | |||||||||
2 | – | 010511 | - – Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - – Fowls of the species Gallus domesticus: | ||||||||
3 | – | 01051110 | - – – Để nhân giống | CON | - – – Breeding fowls | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01051190 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 10 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 010512 | - – Gà tây: | - – Turkeys: | ||||||||
3 | – | 01051210 | - – – Để nhân giống | CON | - – – Breeding turkeys | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01051290 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 010513 | - – Vịt, ngan: | - – Ducks: | ||||||||
3 | – | 01051310 | - – – Để nhân giống | CON | - – – Breeding ducklings | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01051390 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 5 | 0 | 0 | 0 | *,5 | ||
2 | – | 010514 | - – Ngỗng: | - – Geese: | ||||||||
3 | – | 01051410 | - – – Để nhân giống | CON | - – -Breeding goslings | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01051490 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 5 | 0 | 0 | 0 | *,5 | ||
2 | – | 010515 | - – Gà lôi: | - – Guinea fowls: | ||||||||
3 | – | 01051510 | - – – Gà lôi để nhân giống | CON | - – – Breeding guinea fowls | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01051590 | - – – Loại khác | CON | - – – Other | 5 | 0 | 0 | 0 | *,5 | ||
1 | – | - Loại khác: | - Other: | |||||||||
2 | – | 010594 | - – Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - – Fowls of the species Gallus domesticus: | ||||||||
3 | – | 01059410 | - – – Để nhân giống, trừ gà chọi | CON | - – – Breeding fowls, other than fighting cocks | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01059440 | - – – Gà chọi | CON | - – – Fighting cocks | 5 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
3 | – | - – – Loại khác: | - – – Other: | |||||||||
4 | – | 01059491 | - – – – Trọng lượng không quá 2 kg | CON | - – – – Weighing not more than 2 kg | 5 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
4 | – | 01059499 | - – – – Loại khác | CON | - – – – Other | 5 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 010599 | - – Loại khác: | - – Other: | ||||||||
3 | – | 01059910 | - – – Vịt, ngan để nhân giống | CON | - – – Breeding ducks | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01059920 | - – – Vịt, ngan loại khác | CON | - – – Other ducks | 5 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
3 | – | 01059930 | - – – Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống | CON | - – – Breeding geese, turkeys and guinea fowls | 0 | 0 | 0 | 0 | * | ||
3 | – | 01059940 | - – – Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác | CON | - – – Other geese, turkeys and guinea fowls | 5 | 5 | 5 | 2 | *,5 | ||
– | 0106 | Động vật sống khác. | Other live animals. | |||||||||
1 | – | - Động vật có vú: | - Mammals: | |||||||||
2 | – | 01061100 | - – Bộ động vật linh trưởng | CON | - – Primates | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01061200 | - – Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) | CON | - – Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01061300 | - – Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) | CON | - – Camels and other camelids (Camelidae) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01061400 | - – Thỏ | CON | - – Rabbits and hares | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01061900 | - – Loài khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 01062000 | - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | CON | - Reptiles (including snakes and turtles) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | - Các loại chim: | - Birds: | |||||||||
2 | – | 01063100 | - – Chim săn mồi | CON | - – Birds of prey | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01063200 | - – Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào) | CON | - – Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01063300 | - – Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae) | CON | - – Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01063900 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | - Côn trùng: | - Insects: | |||||||||
2 | – | 01064100 | - – Các loại ong | CON | - – Bees | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
2 | – | 01064900 | - – Loại khác | CON | - – Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 | ||
1 | – | 01069000 | - Loại khác | CON | - Other | 5 | 0 | 5 | 2 | *,5 |
3463 views